![]() Ilias Sebaoui 18 | |
![]() Donny Warmerdam 22 | |
![]() Alexander Buttner 30 | |
![]() Ilias Bronkhorst 43 | |
![]() Basar Onal (Kiến tạo: Alexander Buttner) 49 | |
![]() Abdallah Aberkane (Thay: Ilias Bronkhorst) 57 | |
![]() Tim Receveur 64 | |
![]() David Bosilj (Thay: Tristan van Gilst) 65 | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Tim Receveur) 70 | |
![]() Adrian Segecic (Thay: Malhory Noc) 76 | |
![]() Korede Osundina (Thay: Ilias Sebaoui) 76 | |
![]() Ezra van der Heiden (Thay: Basar Onal) 76 | |
![]() Lion Kaak (Thay: Devin Haen) 76 | |
![]() Lion Kaak (Thay: Devin Haen) 79 | |
![]() Joran Hardeman (Thay: Jan Lammers) 82 | |
![]() Shiloh Zand 86 |
Thống kê trận đấu De Graafschap vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

De Graafschap

FC Dordrecht
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát De Graafschap vs FC Dordrecht
De Graafschap (4-3-3): Mees Bakker (1), Jeffry Fortes (22), Jan Lammers (3), Xandro Schenk (4), Alex Buttner (28), Philip Brittijn (23), Simon Colyn (11), Donny Warmerdam (8), Tristan Van Gilst (30), Devin Haen (9), Basar Onal (33)
FC Dordrecht (4-3-3): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Shiloh 't Zand (22), Mathis Suray (20), Tim Receveur (6), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9), Malhory Noc (7)

De Graafschap
4-3-3
1
Mees Bakker
22
Jeffry Fortes
3
Jan Lammers
4
Xandro Schenk
28
Alex Buttner
23
Philip Brittijn
11
Simon Colyn
8
Donny Warmerdam
30
Tristan Van Gilst
9
Devin Haen
33
Basar Onal
7
Malhory Noc
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
6
Tim Receveur
20
Mathis Suray
22
Shiloh 't Zand
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann

FC Dordrecht
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Tristan van Gilst David Flakus Bosilj | 57’ | Ilias Bronkhorst Abdallah Aberkane |
76’ | Basar Onal Ezra van der Heiden | 70’ | Tim Receveur Bartlomiej Smolarczyk |
76’ | Devin Haen Lion Kaak | 76’ | Ilias Sebaoui Korede Osundina |
82’ | Jan Lammers Joran Hardeman | 76’ | Malhory Noc Adrian Segecic |
Cầu thủ dự bị | |||
Anis Yadir | Tijn Baltussen | ||
Ezra van der Heiden | Joey de Bie | ||
Blnd Hassan | Elso Brito | ||
Huseyin Dogan | Daniel van Vianen | ||
Lion Kaak | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Stan Wevers | Korede Osundina | ||
Levi Schoppema | Adrian Segecic | ||
Joran Hardeman | Abdallah Aberkane | ||
David Flakus Bosilj | Trevor Doornbusch | ||
Maas Willemsen | |||
Ties Wieggers | |||
Thijs Janssen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại