Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrik Kovacs 62 | |
![]() Janos Ferenczi (Thay: Botond Vajda) 63 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Balazs Dzsudzsak) 70 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Istvan Bognar) 70 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Adin Molnar) 80 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 80 | |
![]() Tamas Kadar 87 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Tamas Szucs) 89 | |
![]() Dominik Kocsis 90 | |
![]() Krisztian Nemeth 90+1' | |
![]() Bence Vegh 90+4' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest


Diễn biến Debrecen vs MTK Budapest

Thẻ vàng cho Bence Vegh.

Thẻ vàng cho Krisztian Nemeth.

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Janos Ferenczi.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest
Debrecen (5-3-2): Shuichi Gonda (57), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Gergo Kocsis (27), Botond Vajda (22), Amos Youga (20), Mark Szecsi (77), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Maurides (25), Balazs Dzsudzsak (10)
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Mihály Kata (6), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Artur Horvath (14), Patrik Kovacs (27), Marin Jurina (11), Istvan Bognar (10)


Thay người | |||
63’ | Botond Vajda Janos Ferenczi | 70’ | Istvan Bognar Robert Polievka |
70’ | Balazs Dzsudzsak Dominik Kocsis | 80’ | Adin Molnar Zsombor Gruber |
89’ | Tamas Szucs Arandjel Stojkovic | 80’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Kocsis | Adrian Csenterics | ||
Levente Szondi | Jozsef Balazs | ||
Shedrach Daniel Kaye | Noel Kenesei | ||
Arandjel Stojkovic | Samuel Bako | ||
Soma Szuhodovszki | Zsombor Gruber | ||
Janos Ferenczi | Krisztian Nemeth | ||
Imre Egri | Robert Polievka | ||
Donat Palfi | Gergo Szoke | ||
Zsombor Nagy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại