Thứ Năm, 22/05/2025
Patrik Kovacs
62
Janos Ferenczi (Thay: Botond Vajda)
63
Dominik Kocsis (Thay: Balazs Dzsudzsak)
70
Robert Polievka (Thay: Istvan Bognar)
70
Zsombor Gruber (Thay: Adin Molnar)
80
Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)
80
Tamas Kadar
87
Arandjel Stojkovic (Thay: Tamas Szucs)
89
Dominik Kocsis
90
Krisztian Nemeth
90+1'
Bence Vegh
90+4'

Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
MTK Budapest
MTK Budapest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Debrecen vs MTK Budapest

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Bence Vegh.

Thẻ vàng cho Bence Vegh.

90+1' Thẻ vàng cho Krisztian Nemeth.

Thẻ vàng cho Krisztian Nemeth.

90' Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.

89'

Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

87' Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.

80'

Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.

80'

Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

70'

Istvan Bognar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.

70'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.

63'

Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Janos Ferenczi.

62' Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

Thẻ vàng cho Patrik Kovacs.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest

Debrecen (5-3-2): Shuichi Gonda (57), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Gergo Kocsis (27), Botond Vajda (22), Amos Youga (20), Mark Szecsi (77), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Maurides (25), Balazs Dzsudzsak (10)

MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Mihály Kata (6), Bence Vegh (16), Tamas Kadar (25), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Artur Horvath (14), Patrik Kovacs (27), Marin Jurina (11), Istvan Bognar (10)

Debrecen
Debrecen
5-3-2
57
Shuichi Gonda
15
Henrik Castegren
26
Ádám Lang
27
Gergo Kocsis
22
Botond Vajda
20
Amos Youga
77
Mark Szecsi
99
Brandon Domingues
8
Tamas Szucs
25
Maurides
10
Balazs Dzsudzsak
10
Istvan Bognar
11
Marin Jurina
27
Patrik Kovacs
14
Artur Horvath
8
Mark Kosznovszky
23
Adin Molnar
25
Tamas Kadar
16
Bence Vegh
6
Mihály Kata
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
MTK Budapest
4-1-4-1
Thay người
63’
Botond Vajda
Janos Ferenczi
70’
Istvan Bognar
Robert Polievka
70’
Balazs Dzsudzsak
Dominik Kocsis
80’
Adin Molnar
Zsombor Gruber
89’
Tamas Szucs
Arandjel Stojkovic
80’
Marin Jurina
Krisztian Nemeth
Cầu thủ dự bị
Dominik Kocsis
Adrian Csenterics
Levente Szondi
Jozsef Balazs
Shedrach Daniel Kaye
Noel Kenesei
Arandjel Stojkovic
Samuel Bako
Soma Szuhodovszki
Zsombor Gruber
Janos Ferenczi
Krisztian Nemeth
Imre Egri
Robert Polievka
Donat Palfi
Gergo Szoke
Zsombor Nagy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
27/02 - 2022
15/05 - 2022
27/08 - 2023
09/12 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X