Thứ Hai, 31/03/2025
Mark Szecsi
7
Botond Vajda (Kiến tạo: Mark Szecsi)
21
Lorand Paszka (Kiến tạo: Marcell Berki)
27
Endre Botka
30
Levente Vago
35
Lorand Paszka
36
Levente Katona
43
Kristiyan Malinov
43
Milan Majer (Thay: Marcell Berki)
45
Driton Camaj (Thay: Lorand Paszka)
45
Daniel Lukacs (Thay: Michael Lopez)
45
Kristiyan Malinov
45+1'
Soma Szuhodovszki (Thay: Maurides)
64
Alex Szabo (Thay: Endre Botka)
66
Maximilian Hofmann
69
Gergo Palinkas (Thay: Donat Zsoter)
75
Alex Szabo
76
Gergo Kocsis (Thay: Brandon Domingues)
77
Neven Djurasek (Thay: Kristiyan Malinov)
77
Driton Camaj
83
Balazs Dzsudzsak (Thay: Donat Barany)
85

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Debrecen

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Debrecen
Debrecen
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Debrecen

Tất cả (26)
85'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

83' Thẻ vàng cho Driton Camaj.

Thẻ vàng cho Driton Camaj.

77'

Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.

77'

Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Gergo Kocsis.

76' Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.

75'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.

69' Thẻ vàng cho Maximilian Hofmann.

Thẻ vàng cho Maximilian Hofmann.

66'

Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.

64'

Maurides rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Michael Lopez rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

45+1' V À A A A O O O - Kristiyan Malinov đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Kristiyan Malinov đã ghi bàn!

45'

Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Milan Majer.

43' Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.

Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.

43' Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

36' Thẻ vàng cho Lorand Paszka.

Thẻ vàng cho Lorand Paszka.

35' Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Levente Vago.

30' Thẻ vàng cho Endre Botka.

Thẻ vàng cho Endre Botka.

27'

Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Debrecen

Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Marcell Tibor Berki (17), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Lorand Paszka (12), Levente Martin Vago (16), Donat Zsoter (27), Balint Katona (55), Michael Steven Lopez (32)

Debrecen (3-4-3): Donat Palfi (86), Henrik Castegren (15), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Mark Szecsi (77), Kristiyan Malinov (33), Amos Youga (20), Botond Vajda (22), Maurides (25), Donat Barany (17), Brandon Domingues (99)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
20
Bence Varga
17
Marcell Tibor Berki
19
Endre Botka
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
12
Lorand Paszka
16
Levente Martin Vago
27
Donat Zsoter
55
Balint Katona
32
Michael Steven Lopez
99
Brandon Domingues
17
Donat Barany
25
Maurides
22
Botond Vajda
20
Amos Youga
33
Kristiyan Malinov
77
Mark Szecsi
28
Maximilian Hofmann
26
Ádám Lang
15
Henrik Castegren
86
Donat Palfi
Debrecen
Debrecen
3-4-3
Thay người
45’
Lorand Paszka
Driton Camaj
64’
Maurides
Soma Szuhodovszki
45’
Marcell Berki
Milan Majer
77’
Kristiyan Malinov
Neven Djurasek
45’
Michael Lopez
Daniel Lukacs
77’
Brandon Domingues
Gergo Kocsis
66’
Endre Botka
Alex Szabo
85’
Donat Barany
Balazs Dzsudzsak
75’
Donat Zsoter
Gergo Janos Palinkas
Cầu thủ dự bị
Roland Attila Kersak
Balazs Megyeri
Driton Camaj
Neven Djurasek
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Janos Balogh
Marton Vattay
Dominik Kocsis
Alex Szabo
Gergo Kocsis
Milan Majer
Balazs Dzsudzsak
Tofol Montiel
Arandjel Stojkovic
Daniel Lukacs
Soma Szuhodovszki
Bertalan Bocskay
Imre Egri
Gergo Janos Palinkas
Krisztian Nagy
Barnabas Kovacs

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
07/08 - 2022
29/10 - 2022
18/03 - 2023
04/09 - 2023
17/12 - 2023
13/04 - 2024
09/08 - 2024
24/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2516361651T B H T T
2FerencvarosFerencvaros2513841647T H T T H
3Paksi SEPaksi SE2513661645T H T T H
4MTK BudapestMTK Budapest2512491040T T H T B
5Gyori ETOGyori ETO25997536T H T H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK25997-336B T B H H
7UjpestUjpest257108-631H B H B H
8Fehervar FCFehervar FC258611-430B T H H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg256811-626B H H B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC256613-1524H H B B B
11DebrecenDebrecen256514-1023B B B H T
12Kecskemeti TEKecskemeti TE254813-1920B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X