Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonathan Levi 10 | |
![]() (Pen) Brandon Domingues 15 | |
![]() Lamin Colley 18 | |
![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 37 | |
![]() Janos Ferenczi (Thay: Botond Vajda) 45 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Tamas Szucs) 45 | |
![]() Tamas Szucs 45+1' | |
![]() Maximilian Hofmann 51 | |
![]() Laros Duarte 52 | |
![]() Mark Szecsi 66 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Kristiyan Malinov) 66 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 75 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Mikael Soisalo) 75 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Maurides) 76 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Laros Duarte) 76 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Mark Szecsi) 76 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Zsolt Nagy) 77 | |
![]() Amos Youga (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 79 | |
![]() Jonathan Levi (Kiến tạo: Bence Vekony) 88 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 89 | |
![]() Shedrach Kaye (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 90 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Jonathan Levi) 90 | |
![]() Kevin Mondovics 90+6' | |
![]() Kevin Mondovics (Kiến tạo: Joel Fameyeh) 90+8' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Debrecen


Diễn biến Puskas FC Academy vs Debrecen
Joel Fameyeh đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Mondovics đã ghi bàn!
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Janos Ferenczi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Shedrach Kaye đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.
Bence Vekony đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonathan Levi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amos Youga đã ghi bàn!
Zsolt Nagy rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Mark Szecsi rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Laros Duarte rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Maurides rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Kristiyan Malinov rời sân và được thay thế bởi Balazs Dzsudzsak.

Thẻ vàng cho Mark Szecsi.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Debrecen
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Georgiy Harutyunyan (21), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Debrecen (5-4-1): Shuichi Gonda (57), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Gergo Kocsis (27), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Maurides (25)


Thay người | |||
75’ | Mikael Soisalo Bence Vekony | 45’ | Botond Vajda Janos Ferenczi |
75’ | Lamin Colley Joel Fameyeh | 45’ | Tamas Szucs Soma Szuhodovszki |
76’ | Laros Duarte Jakub Plsek | 66’ | Kristiyan Malinov Balazs Dzsudzsak |
77’ | Zsolt Nagy Urho Nissila | 76’ | Maurides Shedrach Daniel Kaye |
90’ | Jonathan Levi Kevin Mondovics | 76’ | Mark Szecsi Dominik Kocsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Levente Szondi | ||
Roland Orjan | Donat Palfi | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Balazs Dzsudzsak | ||
Jakub Plsek | Janos Ferenczi | ||
Urho Nissila | Soma Szuhodovszki | ||
Bence Vekony | Henrik Castegren | ||
Kevin Mondovics | Donat Barany | ||
Zalan Keresi | Shedrach Daniel Kaye | ||
Joel Fameyeh | Dominik Kocsis | ||
Arandjel Stojkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại