Thẻ vàng cho Zalan Kerezsi.
![]() Ibrahim Cisse 36 | |
![]() (og) Gabor Szalai 42 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Habib Maiga) 46 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Ibrahim Cisse) 52 | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Aleksandar Pesic) 56 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Artem Favorov) 68 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 73 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Alex Toth) 77 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 84 | |
![]() Adama Traore (Thay: Eldar Civic) 84 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Jonathan Levi) 84 | |
![]() Zalan Kerezsi 90+1' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Puskas FC Academy


Diễn biến Ferencvaros vs Puskas FC Academy

Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Ibrahim Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Gabor Szalai đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Puskas FC Academy
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Júlio Romão (66), Alex Toth (64), Aleksandar Pesic (8), Eldar Civic (17), Barnabás Varga (19)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Mikael Soisalo (20), Georgiy Harutyunyan (21), Jonathan Levi (10), Laros Duarte (6), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
46’ | Habib Maiga Mohammad Abu Fani | 68’ | Artem Favorov Jakub Plsek |
56’ | Aleksandar Pesic Saldanha | 73’ | Mikael Soisalo Zalan Keresi |
77’ | Alex Toth Kristoffer Zachariassen | 84’ | Lamin Colley Joel Fameyeh |
84’ | Eldar Civic Adama Traoré | 84’ | Jonathan Levi Urho Nissila |
Cầu thủ dự bị | |||
Dávid Gróf | Tamas Markek | ||
Cristian Ramirez | Roland Orjan | ||
Naby Keita | Joel Fameyeh | ||
Mohammad Abu Fani | Bence Vekony | ||
Tosin Kehinde | Urho Nissila | ||
Norbert Kajan | Kevin Mondovics | ||
Saldanha | Zalan Keresi | ||
Aleksandar Cirkovich | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Kristoffer Zachariassen | Jakub Plsek | ||
Lenny Joseph | |||
Adama Traoré | |||
Raul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại