Thẻ vàng cho Laros Duarte.
![]() (og) Wojciech Golla 12 | |
![]() Artem Favorov 27 | |
![]() Bence Kiss 39 | |
![]() Mikael Soisalo (Thay: Zalan Kerezsi) 46 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Jakub Plsek) 46 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Artem Favorov) 46 | |
![]() Daniel Csoka 51 | |
![]() Csanad Denes (Thay: Abel Krajcsovics) 58 | |
![]() Zsolt Nagy (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 62 | |
![]() Bence Varkonyi (Thay: Vince Nyiri) 76 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Zsolt Nagy) 78 | |
![]() Lamin Colley 79 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Balazs Bakti) 82 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Gergely Mim) 82 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Yohan Croizet) 83 | |
![]() Akos Markgraf (Thay: Lamin Colley) 86 | |
![]() Zsolt Nagy 89 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Jonathan Levi) 90 | |
![]() Bence Kiss 90+2' | |
![]() Laros Duarte 90+3' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg


Diễn biến Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

THẺ ĐỎ! - Bence Kiss nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bence Kiss nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Akos Markgraf.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Zsolt Nagy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley đã ghi bàn!
Vince Nyiri rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.
Mikael Soisalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zsolt Nagy đã ghi bàn!

V À A A A O O O Puskas FC Academy ghi bàn.
Abel Krajcsovics rời sân và được thay thế bởi Csanad Denes.

Thẻ vàng cho Daniel Csoka.
Artem Favorov rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Zalaegerszeg
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Georgiy Harutyunyan (21), Jakub Plsek (15), Artem Favorov (19), Zalan Keresi (99), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Gergely Mim (6), Bence Kiss (49), Balazs Bakti (67), Abel Krajcsovics (27), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
46’ | Jakub Plsek Laros Duarte | 58’ | Abel Krajcsovics Csanad Denes |
46’ | Zalan Kerezsi Mikael Soisalo | 76’ | Vince Nyiri Bence Varkonyi |
46’ | Artem Favorov Urho Nissila | 82’ | Gergely Mim Daniel Nemeth |
86’ | Lamin Colley Akos Markgraf | 82’ | Balazs Bakti Mate Sajban |
90’ | Jonathan Levi Kevin Mondovics | 83’ | Yohan Croizet Ladislav Almasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Tamas Markek | Ervin Nemeth | ||
Akos Markgraf | Vilmos Borsos | ||
Laros Duarte | Bence Varkonyi | ||
Mikael Soisalo | Daniel Nemeth | ||
Urho Nissila | Csanad Denes | ||
Kevin Mondovics | Mate Sajban | ||
Oleksandr Safronov | |||
Ladislav Almasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 15 | 3 | 6 | 14 | 48 | T T B H T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 16 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 5 | 6 | 16 | 44 | T T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 11 | 40 | B T T H T |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | -3 | 35 | B B T B H |
6 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 4 | 33 | T T H T H |
7 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -6 | 30 | B H B H B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B T H H |
9 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -6 | 25 | T B H H B |
10 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H H B B |
11 | ![]() | 24 | 5 | 5 | 14 | -12 | 20 | B B B B H |
12 | ![]() | 24 | 4 | 8 | 12 | -17 | 20 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại