Thứ Ba, 20/05/2025

Trực tiếp kết quả Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy hôm nay 16-05-2025

Giải VĐQG Hungary - Th 6, 16/5

Kết thúc

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

0 : 1

Puskas FC Academy

Puskas FC Academy

Hiệp một: 0-0
T6, 23:15 16/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Hungary
Szektoi Stadion
 
Bertalan Bocskay
40
Lamin Colley
50
Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley)
61
Driton Camaj (Thay: Marton Vattay)
63
Lorand Paszka (Thay: Donat Zsoter)
63
Urho Nissila
66
Jakub Plsek (Thay: Urho Nissila)
70
Barnabas Kovacs (Thay: Krisztian Nagy)
71
Bence Vekony (Thay: Mikael Soisalo)
79
Jakub Plsek
83
Tofol Montiel (Thay: Mario Zeke)
88

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy

Tất cả (15)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

83' V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!

79'

Mikael Soisalo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bence Vekony.

71'

Krisztian Nagy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

70'

Urho Nissila rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jakub Plsek.

66' Thẻ vàng cho Urho Nissila.

Thẻ vàng cho Urho Nissila.

63'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Lorand Paszka.

63'

Marton Vattay rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.

61'

Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.

50' Thẻ vàng cho Lamin Colley.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy

Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Krisztian Nagy (10), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Marton Vattay (90)

Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Urho Nissila (16), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
20
Bence Varga
9
Milan Majer
15
Alex Szabo
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
10
Krisztian Nagy
4
Bertalan Bocskay
27
Donat Zsoter
7
Gergo Janos Palinkas
90
Marton Vattay
9
Lamin Colley
25
Zsolt Nagy
10
Jonathan Levi
20
Mikael Soisalo
6
Laros Duarte
16
Urho Nissila
66
Akos Markgraf
17
Patrizio Stronati
14
Wojciech Golla
23
Quentin Maceiras
91
Armin Pecsi
Puskas FC Academy
Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người
63’
Marton Vattay
Driton Camaj
61’
Lamin Colley
Joel Fameyeh
63’
Donat Zsoter
Lorand Paszka
70’
Urho Nissila
Jakub Plsek
71’
Krisztian Nagy
Barnabas Kovacs
79’
Mikael Soisalo
Bence Vekony
88’
Mario Zeke
Tofol Montiel
Cầu thủ dự bị
Benjamin Kristof Palfi
Tamas Markek
Kristof Polyak
Roland Orjan
Roland Attila Kersak
Jakub Plsek
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Kevin Mondovics
Barnabas Kovacs
Bence Vekony
Balint Katona
Zalan Keresi
Driton Camaj
Joel Fameyeh
Tofol Montiel
Georgiy Harutyunyan
Levente Martin Vago
Lorand Paszka
Michael Steven Lopez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
20/08 - 2022
09/11 - 2022
08/04 - 2023
26/08 - 2023
09/12 - 2023
07/04 - 2024
20/10 - 2024
22/02 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Puskas FC Academy

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X