Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bertalan Bocskay 40 | |
![]() Lamin Colley 50 | |
![]() Joel Fameyeh (Thay: Lamin Colley) 61 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Marton Vattay) 63 | |
![]() Lorand Paszka (Thay: Donat Zsoter) 63 | |
![]() Urho Nissila 66 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Urho Nissila) 70 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Krisztian Nagy) 71 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Mikael Soisalo) 79 | |
![]() Jakub Plsek 83 | |
![]() Tofol Montiel (Thay: Mario Zeke) 88 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy


Diễn biến Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.

V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Mikael Soisalo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Bence Vekony.
Krisztian Nagy rời sân và anh ấy được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Urho Nissila rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jakub Plsek.

Thẻ vàng cho Urho Nissila.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Lorand Paszka.
Marton Vattay rời sân và được thay thế bởi Driton Camaj.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Joel Fameyeh.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Kecskemeti TE (5-3-2): Bence Varga (20), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Krisztian Nagy (10), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Marton Vattay (90)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Urho Nissila (16), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
63’ | Marton Vattay Driton Camaj | 61’ | Lamin Colley Joel Fameyeh |
63’ | Donat Zsoter Lorand Paszka | 70’ | Urho Nissila Jakub Plsek |
71’ | Krisztian Nagy Barnabas Kovacs | 79’ | Mikael Soisalo Bence Vekony |
88’ | Mario Zeke Tofol Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Kristof Palfi | Tamas Markek | ||
Kristof Polyak | Roland Orjan | ||
Roland Attila Kersak | Jakub Plsek | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Kevin Mondovics | ||
Barnabas Kovacs | Bence Vekony | ||
Balint Katona | Zalan Keresi | ||
Driton Camaj | Joel Fameyeh | ||
Tofol Montiel | Georgiy Harutyunyan | ||
Levente Martin Vago | |||
Lorand Paszka | |||
Michael Steven Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại