Thứ Hai, 19/05/2025
Kevin Banati
5
Mario Zeke
28
Janos Szepe (Thay: Heitor)
46
Mamady Diarra (Thay: Kevin Banati)
68
Daniel Lukacs (Thay: Driton Camaj)
72
Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona)
72
Nadir Benbouali
77
Wajdi Sahli (Thay: Samsondin Ouro)
78
Daniel Lukacs
88
(Pen) Daniel Lukacs
88
Eneo Bitri (Thay: Rajmund Toth)
89
Levente Vago (Thay: Donat Zsoter)
90
Alex Szabo (Thay: Lorand Paszka)
90
Eneo Bitri (Kiến tạo: Paul Viorel Anton)
90+6'

Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
Gyori ETO
Gyori ETO
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kecskemeti TE vs Gyori ETO

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Paul Viorel Anton đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Eneo Bitri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Eneo Bitri đã ghi bàn!

90+2'

Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.

90'

Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Levente Vago.

89'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

88' ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Lukacs thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Lukacs thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

88' V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

78'

Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

77' Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.

72'

Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.

72'

Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.

68'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

46'

Heitor rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Mario Zeke.

Thẻ vàng cho Mario Zeke.

5' Thẻ vàng cho Kevin Banati.

Thẻ vàng cho Kevin Banati.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Gyori ETO

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Lorand Paszka (12), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)

Gyori ETO (4-4-1-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Kevin Banati (90), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Claudiu Bumba (10), Samsondin Ouro (44), Nadhir Benbouali (14)

Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
46
Roland Attila Kersak
12
Lorand Paszka
19
Endre Botka
18
Csaba Belenyesi
6
Levente Katona
77
Mario Zeke
55
Balint Katona
4
Bertalan Bocskay
27
Donat Zsoter
7
Gergo Janos Palinkas
22
Driton Camaj
14
Nadhir Benbouali
44
Samsondin Ouro
10
Claudiu Bumba
5
Paul Anton
27
Milan Vitalis
90
Kevin Banati
23
Daniel Stefulj
24
Miljan Krpic
3
Heitor
6
Rajmund Toth
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-4-1-1
Thay người
72’
Levente Katona
Barnabas Kovacs
46’
Heitor
Janos Szepe
72’
Driton Camaj
Daniel Lukacs
68’
Kevin Banati
Mamady Diarra
90’
Lorand Paszka
Alex Szabo
78’
Samsondin Ouro
Wajdi Sahli
90’
Donat Zsoter
Levente Martin Vago
89’
Rajmund Toth
Eneo Bitri
Cầu thủ dự bị
Bence Varga
Erik Zoltan Gyurakovics
Barnabas Kovacs
Barnabas Biro
Michael Steven Lopez
Eneo Bitri
Daniel Lukacs
Deian Boldor
Milan Majer
Adam Decsy
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Mamady Diarra
Tofol Montiel
Dino Grozdanic
Krisztian Nagy
Ledio Beqja
Alex Szabo
Marcell Herczeg
Levente Martin Vago
Wajdi Sahli
Marcell Tibor Berki
Janos Szepe
Marton Vattay
Fabio Vianna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
03/10 - 2021
03/04 - 2022
VĐQG Hungary
17/08 - 2024
30/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X