Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kevin Banati 5 | |
![]() Mario Zeke 28 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Heitor) 46 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Kevin Banati) 68 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Driton Camaj) 72 | |
![]() Barnabas Kovacs (Thay: Levente Katona) 72 | |
![]() Nadir Benbouali 77 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Samsondin Ouro) 78 | |
![]() Daniel Lukacs 88 | |
![]() (Pen) Daniel Lukacs 88 | |
![]() Eneo Bitri (Thay: Rajmund Toth) 89 | |
![]() Levente Vago (Thay: Donat Zsoter) 90 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Lorand Paszka) 90 | |
![]() Eneo Bitri (Kiến tạo: Paul Viorel Anton) 90+6' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Gyori ETO


Diễn biến Kecskemeti TE vs Gyori ETO
Paul Viorel Anton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eneo Bitri đã ghi bàn!
Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Alex Szabo.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Levente Vago.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

ANH ẤY BỎ LỠ - Daniel Lukacs thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

Thẻ vàng cho Nadir Benbouali.
Levente Katona rời sân và được thay thế bởi Barnabas Kovacs.
Driton Camaj rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Heitor rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Zeke.

Thẻ vàng cho Kevin Banati.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Gyori ETO
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Lorand Paszka (12), Endre Botka (19), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Balint Katona (55), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Gergo Janos Palinkas (7), Driton Camaj (22)
Gyori ETO (4-4-1-1): Samuel Petras (99), Rajmund Toth (6), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Kevin Banati (90), Milan Vitalis (27), Paul Anton (5), Claudiu Bumba (10), Samsondin Ouro (44), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
72’ | Levente Katona Barnabas Kovacs | 46’ | Heitor Janos Szepe |
72’ | Driton Camaj Daniel Lukacs | 68’ | Kevin Banati Mamady Diarra |
90’ | Lorand Paszka Alex Szabo | 78’ | Samsondin Ouro Wajdi Sahli |
90’ | Donat Zsoter Levente Martin Vago | 89’ | Rajmund Toth Eneo Bitri |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Barnabas Kovacs | Barnabas Biro | ||
Michael Steven Lopez | Eneo Bitri | ||
Daniel Lukacs | Deian Boldor | ||
Milan Majer | Adam Decsy | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Mamady Diarra | ||
Tofol Montiel | Dino Grozdanic | ||
Krisztian Nagy | Ledio Beqja | ||
Alex Szabo | Marcell Herczeg | ||
Levente Martin Vago | Wajdi Sahli | ||
Marcell Tibor Berki | Janos Szepe | ||
Marton Vattay | Fabio Vianna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại