![]() Daniel Lukacs 35 | |
![]() Balazs Farkas 40 | |
![]() Mate Kiss 49 | |
![]() David Toth 52 | |
![]() David Toth 75 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Gyori ETO
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Gyori ETO
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | H T T T T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 20 | 37 | T H H T H |
3 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 7 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | T H H T T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | H B B B B |
6 | ![]() | 20 | 7 | 8 | 5 | 4 | 29 | T T B H T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -1 | 28 | B T T B T |
8 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H H T B |
9 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | T H B H H |
10 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | B B T T B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | T B B B B |
12 | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B B H H B | |
13 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | B H B H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | H T T B B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -4 | 22 | B T T B T |
16 | 20 | 6 | 2 | 12 | -17 | 20 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại