Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() David Banai (Thay: Riccardo Piscitelli) 10 | |
![]() Milan Vitalis 45+5' | |
![]() Samsondin Ouro (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 52 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric) 55 | |
![]() (Pen) Nadir Benbouali 64 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Nadir Benbouali) 71 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Barnabas Biro) 72 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Nadir Benbouali) 72 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Joao Nunes) 72 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Giorgi Beridze) 72 | |
![]() Balint Geiger (Thay: Damian Rasak) 72 | |
![]() (Pen) Matija Ljujic 77 | |
![]() Janos Szepe (Kiến tạo: Mamady Diarra) 84 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Krisztofer Horvath) 87 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Samsondin Ouro) 88 | |
![]() Ledio Beqja (Thay: Kevin Banati) 88 | |
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Mamoudou Karamoko) 90+3' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Gyori ETO


Diễn biến Ujpest vs Gyori ETO
Mamoudou Karamoko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Ljujic đã ghi bàn!
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Ledio Beqja.
Samsondin Ouro rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Krisztian Simon.
Mamady Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Janos Szepe ghi bàn!

V À A A O O O - Matija Ljujic của Ujpest thực hiện thành công quả phạt đền!
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Balint Geiger.
Giorgi Beridze rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.
Joao Nunes rời sân và được thay thế bởi Mark Mucsanyi.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Nadir Benbouali đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudiu Bumba ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Nadir Benbouali thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samsondin Ouro ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Gyori ETO
Ujpest (3-4-3): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Krisztofer Horváth (11), Barnabas Bese (33), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Bence Gergenyi (44), Giorgi Beridze (14), Fran Brodic (9), Matija Ljujic (88)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Milan Vitalis (27), Zeljko Gavric (80), Kevin Banati (90), Samsondin Ouro (44), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
10’ | Riccardo Piscitelli David Banai | 55’ | Zeljko Gavric Nfansu Njie |
72’ | Damian Rasak Balint Geiger | 72’ | Nadir Benbouali Mamady Diarra |
72’ | Joao Nunes Márk Mucsányi | 72’ | Barnabas Biro Janos Szepe |
72’ | Giorgi Beridze Mamoudou Karamoko | 88’ | Kevin Banati Ledio Beqja |
87’ | Krisztofer Horvath Krisztian Simon | 88’ | Samsondin Ouro Adam Decsy |
Cầu thủ dự bị | |||
David Banai | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Oliver Mark Svekus | Mamady Diarra | ||
Daviti Kobouri | Ledio Beqja | ||
Krisztian Simon | Nfansu Njie | ||
Matyas Tajti | Fabio Vianna | ||
George Ganea | Janos Szepe | ||
Balint Geiger | Deian Boldor | ||
Vincent Onovo | Dino Grozdanic | ||
Márk Mucsányi | Eneo Bitri | ||
Mamoudou Karamoko | Marcell Herczeg | ||
Dominik Kaczvinszki | Adam Decsy | ||
Adrian Denes | Wajdi Sahli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại