Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Krisztofer Horvath 25 | |
![]() Marton Eppel 30 | |
![]() Marton Eppel 43 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Bendeguz Farkas) 45 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Dominik Kaczvinszki) 45 | |
![]() Milan Kovacs 60 | |
![]() Pavlos Correa 66 | |
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Matyas Tajti) 68 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Matyas Tajti) 69 | |
![]() Oliver Tamas (Thay: Milan Kovacs) 71 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Aboubakar Keita) 71 | |
![]() Ranko Jokic 72 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Damian Rasak) 75 | |
![]() Barnabas Nagy (Thay: Yurii Toma) 87 | |
![]() Krisztian Keresztes (Thay: Ranko Jokic) 90 | |
![]() Attila Fiola 90+2' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ranko Jokic rời sân và được thay thế bởi Krisztian Keresztes.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Yurii Toma rời sân và được thay thế bởi Barnabas Nagy.
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Krisztian Simon.

Thẻ vàng cho Ranko Jokic.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.
Milan Kovacs rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Matyas Tajti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fran Brodic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pavlos Correa.

V À A A O O O - Milan Kovacs đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Dominik Kaczvinszki rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bendeguz Farkas rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.

Thẻ vàng cho Marton Eppel.

V À A A O O O - Marton Eppel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Krisztofer Horvath đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Ujpest vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ujpest (4-2-3-1): David Banai (23), Attila Fiola (55), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Barnabas Bese (33), Damian Rasak (6), Matyas Tajti (10), Giorgi Beridze (14), Dominik Kaczvinszki (74), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-5-2): Bela Csongor Fejer (95), Aron Alaxai (4), Pavlos Correa (44), Ranko Jokic (3), Bendeguz Farkas (88), Milan Kovacs (12), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Barna Benczenleitner (66), Peter Beke (9), Marton Eppel (27)


Thay người | |||
45’ | Dominik Kaczvinszki Bence Gergenyi | 45’ | Bendeguz Farkas Krisztian Kovacs |
69’ | Matyas Tajti Tom Lacoux | 71’ | Aboubakar Keita Nika Kvekveskiri |
75’ | Damian Rasak Krisztian Simon | 71’ | Milan Kovacs Oliver Tamas |
87’ | Yurii Toma Barnabas Nagy | ||
90’ | Ranko Jokic Krisztian Keresztes |
Cầu thủ dự bị | |||
Riccardo Piscitelli | Barnabas Nagy | ||
Oliver Mark Svekus | Krisztian Kovacs | ||
Daviti Kobouri | Balazs Toth | ||
Krisztian Simon | Jaroslav Navratil | ||
Mark Dekei | Attila Temesvari | ||
George Ganea | Nika Kvekveskiri | ||
Tom Lacoux | Krisztian Keresztes | ||
Balint Geiger | Ognjen Radosevic | ||
Vincent Onovo | Oliver Tamas | ||
Bence Gergenyi | Zan Medved | ||
Márk Mucsányi | |||
Adrian Denes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại