Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK hôm nay 11-05-2025

Giải VĐQG Hungary - CN, 11/5

Kết thúc

Nyiregyhaza Spartacus FC

Nyiregyhaza Spartacus FC

1 : 0

Diosgyori VTK

Diosgyori VTK

Hiệp một: 0-0
CN, 20:30 11/05/2025
Vòng 31 - VĐQG Hungary
Varosi Stadion
 
Pavlos Correa (Thay: Darko Velkovski)
19
Daniel Gera
29
Peter Beke
52
Gergo Holdampf
69
Milan Kovacs
69
Marton Eppel (Kiến tạo: Aron Alaxai)
70
Elton Acolatse
72
Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac)
73
Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas)
73
Vladislav Klimovich (Thay: Daniel Gera)
73
Bozhidar Chorbadzhiyski
76
Dominik Nagy
76
Nika Kvekveskiri (Thay: Milan Kovacs)
78
Zalan Kallai (Thay: Gergo Holdampf)
82
Zan Medved (Thay: Marton Eppel)
85
Oliver Tamas (Thay: Dominik Nagy)
85
Barna Benczenleitner (Thay: Barnabas Nagy)
85
Bright Edomwonyi
90+2'

Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK

Tất cả (22)
90+2' Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.

85'

Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.

85'

Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.

85'

Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.

82'

Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Zalan Kallai.

78'

Milan Kovacs rời sân và anh được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.

76' Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

76' Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.

73'

Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.

73'

Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.

73'

Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

72' Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.

70'

Aron Alaxai đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Marton Eppel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marton Eppel đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

69' Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

52' Thẻ vàng cho Peter Beke.

Thẻ vàng cho Peter Beke.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Daniel Gera.

Thẻ vàng cho Daniel Gera.

19'

Darko Velkovski rời sân và được thay thế bởi Pavlos Correa.

Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK

Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Balazs Toth (32), Bendeguz Farkas (88), Aron Alaxai (4), Darko Velkovski (21), Ranko Jokic (3), Barnabas Nagy (77), Milan Kovacs (12), Aboubakar Keita (8), Dominik Nagy (14), Peter Beke (9), Marton Eppel (27)

Diosgyori VTK (5-4-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Daniel Gera (11), Marko Rakoniats (7), Gergo Holdampf (25), Alex Vallejo (50), Rudi Pozeg Vancas (94), Elton Acolatse (17)

Nyiregyhaza Spartacus FC
Nyiregyhaza Spartacus FC
5-3-2
32
Balazs Toth
88
Bendeguz Farkas
4
Aron Alaxai
21
Darko Velkovski
3
Ranko Jokic
77
Barnabas Nagy
12
Milan Kovacs
8
Aboubakar Keita
14
Dominik Nagy
9
Peter Beke
27
Marton Eppel
17
Elton Acolatse
94
Rudi Pozeg Vancas
50
Alex Vallejo
25
Gergo Holdampf
7
Marko Rakoniats
11
Daniel Gera
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
85
Bence Szakos
30
Karlo Sentic
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
5-4-1
Thay người
19’
Darko Velkovski
Pavlos Correa
73’
Rudi Vancas
Gabor Jurek
78’
Milan Kovacs
Nika Kvekveskiri
73’
Daniel Gera
Vladislav Klimovich
85’
Dominik Nagy
Oliver Tamas
73’
Marko Rakonjac
Bright Edomwonyi
85’
Marton Eppel
Zan Medved
82’
Gergo Holdampf
Kallai Zalan
85’
Barnabas Nagy
Barna Benczenleitner
Cầu thủ dự bị
Bela Csongor Fejer
Artem Odintsov
Jaroslav Navratil
Barnabas Simon
Attila Temesvari
Kallai Zalan
Nika Kvekveskiri
Gabor Jurek
Krisztian Keresztes
Agoston Benyei
Ognjen Radosevic
Vladislav Klimovich
Oliver Tamas
Bright Edomwonyi
Zan Medved
Alen Skribek
Krisztian Kovacs
Kevin Kallai
Barna Benczenleitner
Peter Benko
Pavlos Correa
Milan Demeter

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC

VĐQG Hungary
26/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

VĐQG Hungary
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3118942963T T T H T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3118671860B H T H T
3Paksi SEPaksi SE3116781855T H B T B
4Gyori ETOGyori ETO31141071352T T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3113711946B H B H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK31101110-841T B H H B
7UjpestUjpest3181310-837T H H B H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC319715-2134T B T H T
9ZalaegerszegZalaegerszeg3171113-732B B H H H
10Fehervar FCFehervar FC318716-1231B H B B B
11DebrecenDebrecen318617-1030B T B H B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3141215-2124B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X