Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
![]() Pavlos Correa (Thay: Darko Velkovski) 19 | |
![]() Daniel Gera 29 | |
![]() Peter Beke 52 | |
![]() Gergo Holdampf 69 | |
![]() Milan Kovacs 69 | |
![]() Marton Eppel (Kiến tạo: Aron Alaxai) 70 | |
![]() Elton Acolatse 72 | |
![]() Bright Edomwonyi (Thay: Marko Rakonjac) 73 | |
![]() Gabor Jurek (Thay: Rudi Vancas) 73 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Daniel Gera) 73 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 76 | |
![]() Dominik Nagy 76 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Milan Kovacs) 78 | |
![]() Zalan Kallai (Thay: Gergo Holdampf) 82 | |
![]() Zan Medved (Thay: Marton Eppel) 85 | |
![]() Oliver Tamas (Thay: Dominik Nagy) 85 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Barnabas Nagy) 85 | |
![]() Bright Edomwonyi 90+2' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK

Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Oliver Tamas.
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Zalan Kallai.
Milan Kovacs rời sân và anh được thay thế bởi Nika Kvekveskiri.

Thẻ vàng cho Dominik Nagy.

Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Marko Rakonjac rời sân và được thay thế bởi Bright Edomwonyi.

Thẻ vàng cho Elton Acolatse.
Aron Alaxai đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marton Eppel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Milan Kovacs.

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.

Thẻ vàng cho Peter Beke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Daniel Gera.
Darko Velkovski rời sân và được thay thế bởi Pavlos Correa.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
Nyiregyhaza Spartacus FC (5-3-2): Balazs Toth (32), Bendeguz Farkas (88), Aron Alaxai (4), Darko Velkovski (21), Ranko Jokic (3), Barnabas Nagy (77), Milan Kovacs (12), Aboubakar Keita (8), Dominik Nagy (14), Peter Beke (9), Marton Eppel (27)
Diosgyori VTK (5-4-1): Karlo Sentic (30), Bence Szakos (85), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Daniel Gera (11), Marko Rakoniats (7), Gergo Holdampf (25), Alex Vallejo (50), Rudi Pozeg Vancas (94), Elton Acolatse (17)


Thay người | |||
19’ | Darko Velkovski Pavlos Correa | 73’ | Rudi Vancas Gabor Jurek |
78’ | Milan Kovacs Nika Kvekveskiri | 73’ | Daniel Gera Vladislav Klimovich |
85’ | Dominik Nagy Oliver Tamas | 73’ | Marko Rakonjac Bright Edomwonyi |
85’ | Marton Eppel Zan Medved | 82’ | Gergo Holdampf Kallai Zalan |
85’ | Barnabas Nagy Barna Benczenleitner |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Artem Odintsov | ||
Jaroslav Navratil | Barnabas Simon | ||
Attila Temesvari | Kallai Zalan | ||
Nika Kvekveskiri | Gabor Jurek | ||
Krisztian Keresztes | Agoston Benyei | ||
Ognjen Radosevic | Vladislav Klimovich | ||
Oliver Tamas | Bright Edomwonyi | ||
Zan Medved | Alen Skribek | ||
Krisztian Kovacs | Kevin Kallai | ||
Barna Benczenleitner | Peter Benko | ||
Pavlos Correa | Milan Demeter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại