![]() Barnabas Nagy 8 | |
![]() Bence Komlosi 9 | |
![]() Milan Kovacs 20 | |
![]() Peter Beke (Kiến tạo: Dominik Nagy) 39 | |
![]() Dominik Nagy 43 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Bence Komlosi) 46 | |
![]() Vladislav Klimovich (Thay: Bright Edomwonyi) 46 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Christ Tiehi) 46 | |
![]() (Pen) Marko Rakonjac 59 | |
![]() Rudi Vancas (Thay: Elton Acolatse) 60 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Marton Eppel) 71 | |
![]() Krisztian Keresztes 72 | |
![]() Gergo Holdampf 76 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Dominik Nagy) 78 | |
![]() Zan Medved (Thay: Peter Beke) 78 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Gabor Jurek) 82 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Jaroslav Navratil) 89 | |
![]() Slobodan Babic (Kiến tạo: Yurii Toma) 90 |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC
số liệu thống kê

Diosgyori VTK

Nyiregyhaza Spartacus FC
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Barnabas Nemeth (51), Daniel Gera (11), Marco Lund (4), Bence Bardos (6), Sinisa Sanicanin (15), Bence Komlosi (16), Elton Acolatse (17), Marko Rakoniats (7), Christ Tiéhi (22), Gabor Jurek (10), Bright Edomwonyi (34)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Yurii Toma (6), Milan Kovacs (12), Barnabas Nagy (77), Dominik Nagy (14), Marton Eppel (27), Peter Beke (9)

Diosgyori VTK
4-1-4-1
51
Barnabas Nemeth
11
Daniel Gera
4
Marco Lund
6
Bence Bardos
15
Sinisa Sanicanin
16
Bence Komlosi
17
Elton Acolatse
7
Marko Rakoniats
22
Christ Tiéhi
10
Gabor Jurek
34
Bright Edomwonyi
9
Peter Beke
27
Marton Eppel
14
Dominik Nagy
77
Barnabas Nagy
12
Milan Kovacs
6
Yurii Toma
7
Jaroslav Navratil
24
Krisztian Keresztes
4
Aron Alaxai
44
Pavlos Correa
32
Balazs Toth

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Bence Komlosi Agoston Benyei | 71’ | Marton Eppel Slobodan Babic |
46’ | Bright Edomwonyi Vladislav Klimovich | 78’ | Dominik Nagy Nika Kvekveskiri |
46’ | Christ Tiehi Gergo Holdampf | 78’ | Peter Beke Zan Medved |
60’ | Elton Acolatse Rudi Pozeg Vancas | 89’ | Jaroslav Navratil Krisztian Kovacs |
82’ | Gabor Jurek Alen Skribek |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdán Bánhegyi | Bela Csongor Fejer | ||
Artem Odintsov | Ranko Jokic | ||
Bozhidar Chorbadzhiyski | Octavian Deaconu | ||
Agoston Benyei | Attila Temesvari | ||
Vladislav Klimovich | Nika Kvekveskiri | ||
Gergo Holdampf | Ognjen Radosevic | ||
Alex Vallejo | Oliver Tamas | ||
Alen Skribek | Slobodan Babic | ||
Bence Szakos | Zan Medved | ||
Rudi Pozeg Vancas | Barna Benczenleitner | ||
Marcell Huszar | Krisztian Kovacs | ||
Modou Lamin Marong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại