Thứ Hai, 19/05/2025
Matyas Kovacs
23
Miljan Krpic (Kiến tạo: Milan Vitalis)
51
Aleksandre Kalandadze
55
Miljan Krpic
58
Filip Holender (Thay: Ivan Saponjic)
59
Paul Viorel Anton (Thay: Ledio Beqja)
61
Balint Szabo
66
Lirim Kastrati (Thay: Nicolas Stefanelli)
70
Milan Peto (Thay: Balint Szabo)
70
Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric)
77
Janos Szepe (Thay: Barnabas Biro)
77
Bence Bedi
80
Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic)
82
Matyas Katona (Thay: Bogdan Melnyk)
82
Nfansu Njie (Thay: Kevin Banati)
88
Nfansu Njie
90+5'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Fehervar FC
Fehervar FC
62 Kiểm soát bóng 38
16 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Fehervar FC

Tất cả (23)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Nfansu Njie.

Thẻ vàng cho Nfansu Njie.

88'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

82'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.

82'

Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

80' Thẻ vàng cho Bence Bedi.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.

77'

Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.

77'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

70'

Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

70'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

72' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Balint Szabo.

Thẻ vàng cho Balint Szabo.

61'

Ledio Beqja rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.

59'

Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

58' Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

55' Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

51'

Milan Vitalis đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

51' V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Fehervar FC

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Ledio Beqja (8), Milan Vitalis (27), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Csaba Spandler (4), Simeon Petrov (3), Sandro Kalandadze (5), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Ivan Saponjic (9), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
20
Barnabas Biro
3
Heitor
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
8
Ledio Beqja
27
Milan Vitalis
90
Kevin Banati
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
14
Nadhir Benbouali
11
Nicolas Stefanelli
23
Balint Szabo
9
Ivan Saponjic
7
Ivan Milicevic
8
Bogdan Melnyk
27
Bence Bedi
15
Matyas Kovacs
5
Sandro Kalandadze
3
Simeon Petrov
4
Csaba Spandler
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
3-4-3
Thay người
61’
Ledio Beqja
Paul Anton
59’
Ivan Saponjic
Filip Holender
77’
Zeljko Gavric
Mamady Diarra
70’
Nicolas Stefanelli
Lirim Kastrati
77’
Barnabas Biro
Janos Szepe
70’
Balint Szabo
Milan Peto
88’
Kevin Banati
Nfansu Njie
82’
Ivan Milicevic
Mario Simut
82’
Bogdan Melnyk
Matyas Katona
Cầu thủ dự bị
Erik Zoltan Gyurakovics
Gergely Nagy
Paul Anton
Botond Kemenes
Mamady Diarra
Lirim Kastrati
Nfansu Njie
Mario Simut
Fabio Vianna
Kristian Sekularac
Janos Szepe
Gergo Ominger
Albion Marku
Kristof Lakatos
Deian Boldor
Filip Holender
Dino Grozdanic
Matyas Katona
Eneo Bitri
Viragh Ferenc
Adam Decsy
Milan Peto
Wajdi Sahli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
05/10 - 2024
15/02 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X