Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matyas Kovacs 23 | |
![]() Miljan Krpic (Kiến tạo: Milan Vitalis) 51 | |
![]() Aleksandre Kalandadze 55 | |
![]() Miljan Krpic 58 | |
![]() Filip Holender (Thay: Ivan Saponjic) 59 | |
![]() Paul Viorel Anton (Thay: Ledio Beqja) 61 | |
![]() Balint Szabo 66 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Nicolas Stefanelli) 70 | |
![]() Milan Peto (Thay: Balint Szabo) 70 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Zeljko Gavric) 77 | |
![]() Janos Szepe (Thay: Barnabas Biro) 77 | |
![]() Bence Bedi 80 | |
![]() Mario Simut (Thay: Ivan Milicevic) 82 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Bogdan Melnyk) 82 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Kevin Banati) 88 | |
![]() Nfansu Njie 90+5' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Fehervar FC


Diễn biến Gyori ETO vs Fehervar FC

Thẻ vàng cho Nfansu Njie.
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

Thẻ vàng cho Bence Bedi.
Barnabas Biro rời sân và được thay thế bởi Janos Szepe.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Balint Szabo rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Balint Szabo.
Ledio Beqja rời sân và được thay thế bởi Paul Viorel Anton.
Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

Thẻ vàng cho Miljan Krpic.

Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.
Milan Vitalis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Miljan Krpic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Fehervar FC
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Barnabas Biro (20), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Ledio Beqja (8), Milan Vitalis (27), Kevin Banati (90), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Fehervar FC (3-4-3): Martin Dala (57), Csaba Spandler (4), Simeon Petrov (3), Sandro Kalandadze (5), Matyas Kovacs (15), Bence Bedi (27), Bogdan Melnyk (8), Ivan Milicevic (7), Ivan Saponjic (9), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11)


Thay người | |||
61’ | Ledio Beqja Paul Anton | 59’ | Ivan Saponjic Filip Holender |
77’ | Zeljko Gavric Mamady Diarra | 70’ | Nicolas Stefanelli Lirim Kastrati |
77’ | Barnabas Biro Janos Szepe | 70’ | Balint Szabo Milan Peto |
88’ | Kevin Banati Nfansu Njie | 82’ | Ivan Milicevic Mario Simut |
82’ | Bogdan Melnyk Matyas Katona |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Gergely Nagy | ||
Paul Anton | Botond Kemenes | ||
Mamady Diarra | Lirim Kastrati | ||
Nfansu Njie | Mario Simut | ||
Fabio Vianna | Kristian Sekularac | ||
Janos Szepe | Gergo Ominger | ||
Albion Marku | Kristof Lakatos | ||
Deian Boldor | Filip Holender | ||
Dino Grozdanic | Matyas Katona | ||
Eneo Bitri | Viragh Ferenc | ||
Adam Decsy | Milan Peto | ||
Wajdi Sahli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Fehervar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại