Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Simut 14 | |
![]() Nicolas Stefanelli 43 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 44 | |
![]() Milan Peto (Thay: Matyas Katona) 55 | |
![]() Bence Otvos 59 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Filip Holender) 63 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Barna Toth) 63 | |
![]() Kristian Sekularac (Thay: Nicolas Stefanelli) 73 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Mario Simut) 74 | |
![]() Zsolt Haraszti (Thay: Szabolcs Mezei) 76 | |
![]() Martin Adam (Thay: Daniel Bode) 77 | |
![]() Bence Otvos 81 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Kristof Papp) 88 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Paksi SE


Diễn biến Fehervar FC vs Paksi SE
Kristof Papp rời sân và được thay thế bởi Gergo Gyurkits.

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!
Daniel Bode rời sân và được thay thế bởi Martin Adam.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Zsolt Haraszti.
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicolas Stefanelli.

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Paksi SE
Fehervar FC (4-1-3-2): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Bogdan Melnyk (8), Bence Bedi (27), Matyas Katona (77), Ivan Milicevic (7), Filip Holender (70), Nicolas Stefanelli (11)
Paksi SE (3-4-3): Péter Szappanos (25), Szabolcs Mezei (26), Gabor Vas (12), Attila Osvath (11), Erik Silye (14), Daniel Bode (13), Kevin Horvath (19), Janos Szabo (30), Kristof Papp (21), Barna Toth (29), Bence Otvos (23)


Thay người | |||
55’ | Matyas Katona Milan Peto | 63’ | Barna Toth Kristof Hinora |
63’ | Filip Holender Lirim Kastrati | 76’ | Szabolcs Mezei Zsolt Haraszti |
73’ | Nicolas Stefanelli Kristian Sekularac | 77’ | Daniel Bode Martin Ádám |
74’ | Mario Simut Matyas Kovacs | 88’ | Kristof Papp Gergo Gyurkits |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergely Nagy | Adam Kovacsik | ||
Matyas Kovacs | Akos Kinyik | ||
Botond Kemenes | Roland Varga | ||
Lirim Kastrati | Milan Gyorfi | ||
Gergo Ominger | Kristof Hinora | ||
Kristian Sekularac | Janos Hahn | ||
Viragh Ferenc | Gergo Gyurkits | ||
Tamas Horvath | Zsolt Haraszti | ||
Kristof Lakatos | Martin Ádám | ||
Milan Peto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại