Thứ Tư, 21/05/2025
Stefan Gartenmann (Kiến tạo: Eldar Civic)
12
Aleksandre Kalandadze
36
Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Eldar Civic)
51
Bogdan Melnyk
54
Filip Holender (Thay: Matyas Katona)
57
Mario Simut (Thay: Aleksandre Kalandadze)
57
Adam Varga (Thay: Aleksandar Pesic)
62
Mohammad Abu Fani (Thay: Kristoffer Zachariassen)
62
Bence Kovacs (Thay: Bogdan Melnyk)
69
Lirim Kastrati (Thay: Nicolas Stefanelli)
69
Aleksandar Cirkovic (Thay: Lenny Joseph)
75
Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic)
75
Alex Toth
82
Guilherme Henrique (Thay: Ibrahim Cisse)
86

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Fehervar FC

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Fehervar FC
Fehervar FC
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Fehervar FC

Tất cả (20)
86'

Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Guilherme Henrique.

82' V À A A O O O - Alex Toth đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alex Toth đã ghi bàn!

75'

Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

75'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cirkovic.

69'

Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

69'

Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Bence Kovacs.

62'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

62'

Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Adam Varga.

57'

Aleksandre Kalandadze rời sân và được thay thế bởi Mario Simut.

57'

Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

54' Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Melnyk.

51'

Eldar Civic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

51' V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

36' Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

Thẻ vàng cho Aleksandre Kalandadze.

12'

Eldar Civic đã kiến tạo cho bàn thắng.

12' V À A A A O O O - Stefan Gartenmann đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Stefan Gartenmann đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Fehervar FC

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Lenny Joseph (75), Naby Keita (5), Alex Toth (64), Kristoffer Zachariassen (16), Eldar Civic (17), Aleksandar Pesic (8)

Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Matyas Kovacs (15), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Ivan Milicevic (7), Matyas Katona (77), Bogdan Melnyk (8), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11), Milan Peto (99)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
3
Stefan Gartenmann
27
Ibrahim Cisse
22
Gabor Szalai
75
Lenny Joseph
5
Naby Keita
64
Alex Toth
16
Kristoffer Zachariassen
17
Eldar Civic
8
Aleksandar Pesic
99
Milan Peto
11
Nicolas Stefanelli
23
Balint Szabo
8
Bogdan Melnyk
77
Matyas Katona
7
Ivan Milicevic
5
Sandro Kalandadze
4
Csaba Spandler
3
Simeon Petrov
15
Matyas Kovacs
57
Martin Dala
Fehervar FC
Fehervar FC
5-3-2
Thay người
62’
Aleksandar Pesic
Ádám Varga
57’
Aleksandre Kalandadze
Mario Simut
62’
Kristoffer Zachariassen
Mohammad Abu Fani
57’
Matyas Katona
Filip Holender
75’
Lenny Joseph
Aleksandar Cirkovich
69’
Nicolas Stefanelli
Lirim Kastrati
75’
Eldar Civic
Cristian Ramirez
69’
Bogdan Melnyk
Bence Kovacs
86’
Ibrahim Cisse
Guilherme Henrique
Cầu thủ dự bị
Ádám Varga
Gergely Nagy
Gergo Szecsi
Lirim Kastrati
Dávid Gróf
Mario Simut
Mohammad Abu Fani
Bence Kovacs
Barnabás Varga
Patrik Mark Kovacs
Tosin Kehinde
Bence Bedi
Aleksandar Cirkovich
Kristian Sekularac
Raul
Gergo Ominger
Guilherme Henrique
Kristof Lakatos
Norbert Kajan
Tamas Horvath
Isaac Pappoe
Filip Holender
Cristian Ramirez
Viragh Ferenc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2021
21/11 - 2021
13/03 - 2022
15/08 - 2022
07/11 - 2022
02/04 - 2023
06/08 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
20/10 - 2024
24/02 - 2025
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Fehervar FC

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X