Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Barnabas Varga) 2 | |
![]() Cebrails Makreckis (Kiến tạo: Alex Toth) 7 | |
![]() Zsolt Kalmar (Thay: Aleksandre Kalandadze) 18 | |
![]() Mario Simut 45 | |
![]() Ivan Milicevic (Thay: Filip Holender) 46 | |
![]() Ivan Saponjic (Thay: Bogdan Melnyk) 46 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Mario Simut) 46 | |
![]() (Pen) Balint Szabo 56 | |
![]() Nikola Serafimov 57 | |
![]() Aleksandar Cirkovic (Thay: Tosin Kehinde) 60 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Julio Romao) 60 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Milan Peto) 68 | |
![]() Nikola Serafimov 74 | |
![]() Aleksandar Cirkovic 75 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Mohammad Abu Fani) 76 | |
![]() Zsolt Kalmar 78 | |
![]() Ivan Saponjic 84 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Kiến tạo: Ibrahim Cisse) 85 | |
![]() Naby Keita (Thay: Adama Traore) 88 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga) 88 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Ferencvaros


Diễn biến Fehervar FC vs Ferencvaros
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Naby Keita.
Ibrahim Cisse đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Ali Ben Romdhane ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.

Thẻ vàng cho Zsolt Kalmar.
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.

Thẻ vàng cho Aleksandar Cirkovic.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nikola Serafimov nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Julio Romao rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.
Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cirkovic.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.

V À A A O O O - Balint Szabo từ Fehervar FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.
Filip Holender rời sân và được thay thế bởi Ivan Milicevic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mario Simut.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Ferencvaros
Fehervar FC (5-3-2): Gergely Nagy (1), Simeon Petrov (3), Sandro Kalandadze (5), Csaba Spandler (4), Nikola Serafimov (31), Mario Simut (16), Bogdan Melnyk (8), Balint Szabo (23), Milan Peto (99), Filip Holender (70), Nicolas Stefanelli (11)
Ferencvaros (4-2-3-1): Dávid Gróf (89), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Cristian Ramirez (99), Júlio Romão (66), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traoré (20), Tosin Kehinde (24), Alex Toth (64), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
18’ | Aleksandre Kalandadze Zsolt Kalmar | 60’ | Julio Romao Philippe Rommens |
46’ | Bogdan Melnyk Ivan Saponjic | 60’ | Tosin Kehinde Aleksandar Cirkovich |
46’ | Filip Holender Ivan Milicevic | 76’ | Mohammad Abu Fani Mohamed Ali Ben Romdhane |
46’ | Mario Simut Matyas Katona | 88’ | Adama Traore Naby Keita |
68’ | Milan Peto Matyas Kovacs | 88’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | Gergo Szecsi | ||
Ivan Saponjic | Norbert Kajan | ||
Botond Kemenes | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Kristian Sekularac | Philippe Rommens | ||
Ivan Milicevic | Raul | ||
Zsolt Kalmar | Lenny Joseph | ||
Matyas Katona | Naby Keita | ||
Bence Bedi | Saldanha | ||
Matyas Kovacs | Eldar Civic | ||
Aleksandar Pesic | |||
Kristoffer Zachariassen | |||
Aleksandar Cirkovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Ferencvaros
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại