Thứ Hai, 31/03/2025
Bence Lenzser
28
Norbert Konyves
29
Kristof Hinora
54
Norbert Szendrei
59
Erik Silye (Thay: Barna Toth)
59
Martin Adam (Thay: Norbert Konyves)
60
Daniel Csoka (Thay: Balazs Bakti)
64
Ladislav Almasi (Thay: Mate Sajban)
64
Martin Adam
70
Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes)
75
Abel Krajcsovics
81
Kevin Horvath (Thay: Kristof Hinora)
82

Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Paksi SE

số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
Paksi SE
Paksi SE
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zalaegerszeg vs Paksi SE

Tất cả (15)
82'

Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.

81' V À A A O O O - Abel Krajcsovics ghi bàn!

V À A A O O O - Abel Krajcsovics ghi bàn!

75'

Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

70' Thẻ vàng cho Martin Adam.

Thẻ vàng cho Martin Adam.

64'

Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.

64'

Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.

60'

Norbert Konyves rời sân và được thay thế bởi Martin Adam.

59'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.

59' Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

54' Thẻ vàng cho Kristof Hinora.

Thẻ vàng cho Kristof Hinora.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29' V À A A O O O - Norbert Konyves đã ghi bàn!

V À A A O O O - Norbert Konyves đã ghi bàn!

28' Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Paksi SE

Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Mate Sajban (9), Balazs Bakti (67), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)

Paksi SE (5-4-1): Péter Szappanos (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Gabor Vas (12), Janos Szabo (30), Norbert Konyves (15), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Kristof Hinora (28), Bence Otvos (23), Barna Toth (29)

Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-1-4-1
1
Bence Gundel-Takacs
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
21
Daniel Csoka
23
Sinan Medgyes
18
Bojan Sankovic
99
Csanad Denes
9
Mate Sajban
67
Balazs Bakti
6
Gergely Mim
10
Yohan Croizet
29
Barna Toth
23
Bence Otvos
28
Kristof Hinora
21
Kristof Papp
26
Szabolcs Mezei
15
Norbert Konyves
30
Janos Szabo
12
Gabor Vas
24
Bence Lenzser
11
Attila Osvath
25
Péter Szappanos
Paksi SE
Paksi SE
5-4-1
Thay người
64’
Mate Sajban
Ladislav Almasi
59’
Barna Toth
Erik Silye
75’
Csanad Denes
Abel Krajcsovics
60’
Norbert Konyves
Martin Ádám
82’
Kristof Hinora
Kevin Horvath
Cầu thủ dự bị
Vilmos Borsos
Adam Kovacsik
Ervin Nemeth
Martin Ádám
Ladislav Almasi
Daniel Bode
Andras Csonka
Milan Gyorfi
Jack Ipalibo
Zsolt Haraszti
Abel Krajcsovics
Kevin Horvath
Vince Tobias Nyiri
Akos Kinyik
Oleksandr Safronov
Erik Silye
Bence Varkonyi
Roland Varga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
25/09 - 2021
29/01 - 2022
23/04 - 2022
15/10 - 2022
04/03 - 2023
27/05 - 2023
21/10 - 2023
17/02 - 2024
11/05 - 2024
11/08 - 2024
24/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
06/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
Giao hữu
16/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2516361651T B H T T
2FerencvarosFerencvaros2513841647T H T T H
3Paksi SEPaksi SE2513661645T H T T H
4MTK BudapestMTK Budapest2512491040T T H T B
5Gyori ETOGyori ETO25997536T H T H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK25997-336B T B H H
7UjpestUjpest257108-631H B H B H
8Fehervar FCFehervar FC258611-430B T H H H
9ZalaegerszegZalaegerszeg256811-626B H H B H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC256613-1524H H B B B
11DebrecenDebrecen256514-1023B B B H T
12Kecskemeti TEKecskemeti TE254813-1920B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X