Thứ Hai, 28/04/2025
Balazs Bakti (Thay: Jack Ipalibo)
45
Bojan Sankovic
48
Norbert Szendrei
56
Bence Varkonyi (Thay: Sinan Medgyes)
61
Balint Katona (Thay: Barnabas Kovacs)
61
Gergo Palinkas (Thay: Mario Zeke)
72
Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes)
73
Levente Katona
77
Krisztian Nagy (Thay: Milan Majer)
80
Mykhailo Meskhi (Thay: Michael Lopez)
80
Bertalan Bocskay
81
Mate Sajban (Thay: Gergely Mim)
85
Anderson Esiti (Thay: Andras Csonka)
85
Csaba Belenyesi
87

Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE

Tất cả (17)
87' Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.

Thẻ vàng cho Csaba Belenyesi.

85'

Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Anderson Esiti.

85'

Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.

81' Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

Thẻ vàng cho Bertalan Bocskay.

80'

Michael Lopez rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

80'

Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

77' Thẻ vàng cho Levente Katona.

Thẻ vàng cho Levente Katona.

73'

Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.

72'

Mario Zeke rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.

61'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.

61'

Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Bence Varkonyi.

56' Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

48' Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Jack Ipalibo rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Kecskemeti TE

Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Jack Ipalibo (25), Andras Csonka (8), Csanad Denes (99), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Barnabas Kovacs (11), Bertalan Bocskay (4), Donat Zsoter (27), Michael Steven Lopez (32), Driton Camaj (22)

Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-1-4-1
1
Bence Gundel-Takacs
11
Norbert Szendrei
41
Stefanos Evangelou
21
Daniel Csoka
23
Sinan Medgyes
18
Bojan Sankovic
25
Jack Ipalibo
8
Andras Csonka
99
Csanad Denes
6
Gergely Mim
10
Yohan Croizet
22
Driton Camaj
32
Michael Steven Lopez
27
Donat Zsoter
4
Bertalan Bocskay
11
Barnabas Kovacs
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
9
Milan Majer
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người
45’
Jack Ipalibo
Balazs Bakti
61’
Barnabas Kovacs
Balint Katona
61’
Sinan Medgyes
Bence Varkonyi
72’
Mario Zeke
Gergo Janos Palinkas
73’
Csanad Denes
Abel Krajcsovics
80’
Milan Majer
Krisztian Nagy
85’
Gergely Mim
Mate Sajban
80’
Michael Lopez
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
85’
Andras Csonka
Anderson Esiti
Cầu thủ dự bị
Vilmos Borsos
Bence Varga
Marko Cubrilo
Krisztian Nagy
Abel Krajcsovics
Balint Katona
Bence Varkonyi
Marcell Tibor Berki
Vince Tobias Nyiri
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Balazs Bakti
Kristof Polyak
Bence Kiss
Tofol Montiel
Mate Sajban
Gergo Janos Palinkas
Ladislav Almasi
Levente Martin Vago
Anderson Esiti
Marton Vattay
Oleksandr Safronov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
27/08 - 2022
13/11 - 2022
15/04 - 2023
28/10 - 2023
24/02 - 2024
19/05 - 2024
21/09 - 2024
02/02 - 2025
27/04 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros2816842756T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2816571453T T H B H
3Paksi SEPaksi SE2815761952T H T T H
4Gyori ETOGyori ETO2811107943H T H T T
5MTK BudapestMTK Budapest2812610942T B H B H
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK281099-739H H B T B
7UjpestUjpest288119-735B H B T H
8Fehervar FCFehervar FC288713-731H H B B H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC298615-2230B B T B T
10DebrecenDebrecen298516-829T T B T B
11ZalaegerszegZalaegerszeg287813-729B H T B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE2841014-2022B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X