Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zeljko Gavric 4 | |
![]() Tamas Nikitscher (Kiến tạo: Daniel Lukacs) 9 | |
![]() Dominik Csontos 22 | |
![]() Barnabas Kovacs 29 | |
![]() Levente Vago 44 | |
![]() Tamas Nikitscher 45+3' | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Barnabas Kovacs) 46 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Luciano Vera) 46 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Dominik Csontos) 46 | |
![]() Mykhailo Meskhi 58 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Milan Majer) 64 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Wajdi Sahli) 72 | |
![]() Balazs Farkas (Thay: Nenad Lukic) 72 | |
![]() Pal Helmich (Thay: Daniel Lukacs) 78 | |
![]() Samuel Petras 82 | |
![]() Roland Kersak 82 | |
![]() Zoltan Derekas (Thay: Gergo Palinkas) 88 | |
![]() Mamady Diarra (Kiến tạo: Zeljko Gavric) 90 | |
![]() Eneo Bitri (Thay: Rajmund Toth) 90 | |
![]() Deian Boldor 90+5' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Gyori ETO


Diễn biến Kecskemeti TE vs Gyori ETO

Thẻ vàng cho Deian Boldor.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.
Zeljko Gavric đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mamady Diarra đã ghi bàn!
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Zoltan Derekas.

Thẻ vàng cho Roland Kersak.
Daniel Lukacs rời sân và được thay thế bởi Pal Helmich.
Nenad Lukic rời sân và được thay thế bởi Balazs Farkas.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

Thẻ vàng cho Mykhailo Meskhi.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Dominik Csontos rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.
Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tamas Nikitscher đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Levente Vago.

Thẻ vàng cho Barnabas Kovacs.

Thẻ vàng cho Dominik Csontos.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Gyori ETO
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Janos Szepe (19), Deian Boldor (25), Dominik Csontos (18), Rajmund Toth (6), Michal Skvarka (92), Luciano Vera (4), Wajdi Sahli (77), Zeljko Gavric (80), Nenad Lukic (27)


Thay người | |||
46’ | Barnabas Kovacs Mikhaylo Mamukovych Meskhi | 46’ | Luciano Vera Mamady Diarra |
64’ | Milan Majer Krisztian Nagy | 46’ | Dominik Csontos Fabio Vianna |
78’ | Daniel Lukacs Pal Helmich | 72’ | Wajdi Sahli Kevin Banati |
88’ | Gergo Palinkas Zoltan Derekas | 72’ | Nenad Lukic Balazs Keszo Farkas |
90’ | Rajmund Toth Eneo Bitri |
Cầu thủ dự bị | |||
Pal Helmich | Barnabas Ruisz | ||
Zoltan Derekas | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Kolos Kovacs | Mamady Diarra | ||
Krisztian Nagy | Fabio Vianna | ||
Bertalan Bocskay | Laszlo Vingler | ||
Bence Varga | Miljan Krpic | ||
Benjamin Kristof Palfi | Eneo Bitri | ||
Marton Vattay | Christopher Krohn | ||
Kristof Polyak | Kevin Banati | ||
Mate Kotula | Balazs Keszo Farkas | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại