Thứ Hai, 19/05/2025
Janos Szepe
7
Barnabas Kovacs (Kiến tạo: Marcell Berki)
30
Nadir Benbouali (Thay: Albion Marku)
46
Wajdi Sahli (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
50
Balint Katona (Thay: Gergo Palinkas)
57
Alex Szabo
66
Mykhailo Meskhi (Thay: Bertalan Bocskay)
71
Daniel Lukacs
75
Roland Kersak
76
Michal Skvarka (Thay: Wajdi Sahli)
86
Matija Krivokapic (Thay: Claudiu Bumba)
86
Krisztian Nagy (Thay: Marcell Berki)
87
Donat Zsoter (Thay: Barnabas Kovacs)
87
Tamas Nikitscher
90+8'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Kecskemeti TE

Tất cả (20)
90+9'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+8' Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.

Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.

87'

Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.

87'

Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.

86'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

86'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Michal Skvarka.

76' Thẻ vàng cho Roland Kersak.

Thẻ vàng cho Roland Kersak.

75' V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!

71'

Bertalan Bocskay rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

66' Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.

57'

Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.

50'

Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Wajdi Sahli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Wajdi Sahli đã ghi bàn!

46'

Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Nadir Benbouali.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Barnabas Kovacs đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Kovacs đã ghi bàn!

7' Thẻ vàng cho Janos Szepe.

Thẻ vàng cho Janos Szepe.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Kecskemeti TE

Gyori ETO (3-4-3): Samuel Petras (99), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Albion Marku (22), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10), Zeljko Gavric (80)

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)

Gyori ETO
Gyori ETO
3-4-3
99
Samuel Petras
33
Eneo Bitri
19
Janos Szepe
3
Heitor
22
Albion Marku
6
Rajmund Toth
44
Samsondin Ouro
23
Daniel Stefulj
77
Wajdi Sahli
10
Claudiu Bumba
80
Zeljko Gavric
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
11
Barnabas Kovacs
4
Bertalan Bocskay
44
Tamas Nikitscher
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
17
Marcell Tibor Berki
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người
46’
Albion Marku
Nadhir Benbouali
57’
Gergo Palinkas
Balint Katona
86’
Wajdi Sahli
Michal Skvarka
71’
Bertalan Bocskay
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
86’
Claudiu Bumba
Matija Krivokapic
87’
Barnabas Kovacs
Donat Zsoter
87’
Marcell Berki
Krisztian Nagy
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Donat Zsoter
Erik Zoltan Gyurakovics
Andras Gyori
Paul Anton
Krisztian Nagy
Luciano Vera
Kolos Kovacs
Michal Skvarka
Mykhailo Riashko
Kevin Banati
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Christopher Krohn
Milan Papp
Adam Decsy
Tofol Montiel
Miljan Krpic
Mate Kotula
Nadhir Benbouali
Kristof Polyak
Fabio Vianna
Balint Katona
Matija Krivokapic
Marton Vattay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
03/10 - 2021
03/04 - 2022
VĐQG Hungary
17/08 - 2024
30/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X