Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gyori ETO vs Kecskemeti TE hôm nay 30-11-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 30/11

Kết thúc

Gyori ETO

Gyori ETO

1 : 2

Kecskemeti TE

Kecskemeti TE

Hiệp một: 0-1
T7, 20:30 30/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Hungary
ETO Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Janos Szepe
7
Barnabas Kovacs (Kiến tạo: Marcell Berki)
30
Nadir Benbouali (Thay: Albion Marku)
46
Wajdi Sahli (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
50
Balint Katona (Thay: Gergo Palinkas)
57
Alex Szabo
66
Mykhailo Meskhi (Thay: Bertalan Bocskay)
71
Daniel Lukacs
75
Roland Kersak
76
Michal Skvarka (Thay: Wajdi Sahli)
86
Matija Krivokapic (Thay: Claudiu Bumba)
86
Krisztian Nagy (Thay: Marcell Berki)
87
Donat Zsoter (Thay: Barnabas Kovacs)
87
Tamas Nikitscher
90+8'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Kecskemeti TE

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Kecskemeti TE

Gyori ETO (3-4-3): Samuel Petras (99), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Albion Marku (22), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10), Zeljko Gavric (80)

Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)

Gyori ETO
Gyori ETO
3-4-3
99
Samuel Petras
33
Eneo Bitri
19
Janos Szepe
3
Heitor
22
Albion Marku
6
Rajmund Toth
44
Samsondin Ouro
23
Daniel Stefulj
77
Wajdi Sahli
10
Claudiu Bumba
80
Zeljko Gavric
55
Daniel Lukacs
7
Gergo Janos Palinkas
11
Barnabas Kovacs
4
Bertalan Bocskay
44
Tamas Nikitscher
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
17
Marcell Tibor Berki
46
Roland Attila Kersak
Kecskemeti TE
Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người
46’
Albion Marku
Nadhir Benbouali
57’
Gergo Palinkas
Balint Katona
86’
Wajdi Sahli
Michal Skvarka
71’
Bertalan Bocskay
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
86’
Claudiu Bumba
Matija Krivokapic
87’
Barnabas Kovacs
Donat Zsoter
87’
Marcell Berki
Krisztian Nagy
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Donat Zsoter
Erik Zoltan Gyurakovics
Andras Gyori
Paul Anton
Krisztian Nagy
Luciano Vera
Kolos Kovacs
Michal Skvarka
Mykhailo Riashko
Kevin Banati
Mikhaylo Mamukovych Meskhi
Christopher Krohn
Milan Papp
Adam Decsy
Tofol Montiel
Miljan Krpic
Mate Kotula
Nadhir Benbouali
Kristof Polyak
Fabio Vianna
Balint Katona
Matija Krivokapic
Marton Vattay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
03/10 - 2021
03/04 - 2022
VĐQG Hungary
17/08 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kecskemeti TE

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
15/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X