Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Janos Szepe 7 | |
![]() Barnabas Kovacs (Kiến tạo: Marcell Berki) 30 | |
![]() Nadir Benbouali (Thay: Albion Marku) 46 | |
![]() Wajdi Sahli (Kiến tạo: Claudiu Bumba) 50 | |
![]() Balint Katona (Thay: Gergo Palinkas) 57 | |
![]() Alex Szabo 66 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Bertalan Bocskay) 71 | |
![]() Daniel Lukacs 75 | |
![]() Roland Kersak 76 | |
![]() Michal Skvarka (Thay: Wajdi Sahli) 86 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Claudiu Bumba) 86 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Marcell Berki) 87 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Barnabas Kovacs) 87 | |
![]() Tamas Nikitscher 90+8' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Kecskemeti TE


Diễn biến Gyori ETO vs Kecskemeti TE

Thẻ vàng cho Tamas Nikitscher.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Marcell Berki rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Michal Skvarka.

Thẻ vàng cho Roland Kersak.

V À A A O O O - Daniel Lukacs đã ghi bàn!
Bertalan Bocskay rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Balint Katona.
Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wajdi Sahli đã ghi bàn!
Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Nadir Benbouali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marcell Berki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Kovacs đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Janos Szepe.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Kecskemeti TE
Gyori ETO (3-4-3): Samuel Petras (99), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Albion Marku (22), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10), Zeljko Gavric (80)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Marcell Tibor Berki (17), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7), Daniel Lukacs (55)


Thay người | |||
46’ | Albion Marku Nadhir Benbouali | 57’ | Gergo Palinkas Balint Katona |
86’ | Wajdi Sahli Michal Skvarka | 71’ | Bertalan Bocskay Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
86’ | Claudiu Bumba Matija Krivokapic | 87’ | Barnabas Kovacs Donat Zsoter |
87’ | Marcell Berki Krisztian Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Donat Zsoter | ||
Erik Zoltan Gyurakovics | Andras Gyori | ||
Paul Anton | Krisztian Nagy | ||
Luciano Vera | Kolos Kovacs | ||
Michal Skvarka | Mykhailo Riashko | ||
Kevin Banati | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Christopher Krohn | Milan Papp | ||
Adam Decsy | Tofol Montiel | ||
Miljan Krpic | Mate Kotula | ||
Nadhir Benbouali | Kristof Polyak | ||
Fabio Vianna | Balint Katona | ||
Matija Krivokapic | Marton Vattay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại