Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Donat Zsoter 16 | |
![]() Roland Szolnoki 18 | |
![]() Lamin Colley (Kiến tạo: Artem Favorov) 31 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 36 | |
![]() Wojciech Golla 40 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Donat Zsoter) 46 | |
![]() Lamin Colley 50 | |
![]() Alex Szabo 58 | |
![]() Laros Duarte (Thay: Lamin Colley) 63 | |
![]() Jakub Plsek (Thay: Jonathan Levi) 63 | |
![]() Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo) 68 | |
![]() Gergo Palinkas 70 | |
![]() Urho Nissila (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 75 | |
![]() Bence Varga 75 | |
![]() Tofol Montiel (Thay: Levente Vago) 76 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Roland Szolnoki) 81 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Balint Katona) 83 | |
![]() Marton Vattay (Thay: Krisztian Nagy) 83 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Urho Nissila) 89 |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy


Diễn biến Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Balint Katona rời sân và được thay thế bởi Marcell Berki.
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Tofol Montiel.
Mikael Soisalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Urho Nissila ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bence Varga.

Thẻ vàng cho Gergo Palinkas.
Alex Szabo rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Ryashko.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Jakub Plsek.
Lamin Colley rời sân và được thay thế bởi Laros Duarte.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Donat Zsoter rời sân và được thay thế bởi Gergo Palinkas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Zsolt Nagy của Puskas FC Academy thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Artem Favorov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamin Colley ghi bàn!
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Kecskemeti TE (3-4-3): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Krisztian Nagy (10), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Mario Zeke (77), Donat Zsoter (27), Daniel Lukacs (55), Balint Katona (88)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Roland Szolnoki (22), Jonathan Levi (10), Urho Nissila (16), Mikael Soisalo (20), Artem Favorov (19), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
46’ | Donat Zsoter Gergo Janos Palinkas | 63’ | Jonathan Levi Jakub Plsek |
68’ | Alex Szabo Mykhailo Riashko | 63’ | Lamin Colley Laros Duarte |
76’ | Levente Vago Tofol Montiel | 81’ | Roland Szolnoki Kevin Mondovics |
83’ | Krisztian Nagy Marton Vattay | 89’ | Urho Nissila Bence Vekony |
83’ | Balint Katona Marcell Tibor Berki |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | Tiscsuk Artem | ||
Gergo Janos Palinkas | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Bertalan Bocskay | Kevin Mondovics | ||
Tofol Montiel | Bence Vekony | ||
Marton Vattay | Jakov Puljic | ||
Marcell Tibor Berki | Zalan Mark Keresi | ||
Mykhailo Riashko | Jakub Plsek | ||
Barnabas Kovacs | Laros Duarte | ||
Mate Kotula | Tamas Markek | ||
Milan Papp | |||
Kolos Kovacs | |||
Roland Attila Kersak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại