![]() Lamin Colley 5 | |
![]() (VAR check) 8 | |
![]() Jakub Plsek 29 | |
![]() (Pen) Krisztian Nagy 31 | |
![]() Gyorgy Komaromi 33 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Luciano Slagveer) 33 | |
![]() Barna Toth 35 | |
![]() Alex Szabo (Thay: Patrick Iyinbor) 40 | |
![]() Soma Szuhodovszki 45+1' | |
![]() (Pen) Krisztofer Horvath 45+9' | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Akos Szendrei) 46 | |
![]() (Pen) Jakub Plsek 47 | |
![]() Krisztofer Horvath (Kiến tạo: Donat Zsoter) 57 | |
![]() Jonathan Levi 63 | |
![]() Barna Toth 68 | |
![]() Gergo Ominger (Thay: Jonathan Levi) 69 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Marius Corbu) 69 | |
![]() Milan Majer (Thay: Krisztian Nagy) 70 | |
![]() Artem Favorov (Thay: Bence Batik) 73 | |
![]() Oliver Nagy (Thay: Krisztofer Horvath) 82 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Barna Toth) 82 | |
![]() Alex Szabo 85 | |
![]() Milan Majer 90+2' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Kecskemeti TE

Puskas FC Academy
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Puskas FC Academy
Thay người | |||
40’ | Patrick Iyinbor Alex Szabo | 33’ | Luciano Slagveer Gyorgy Komaromi |
46’ | Akos Szendrei Donat Zsoter | 69’ | Jonathan Levi Gergo Ominger |
70’ | Krisztian Nagy Milan Majer | 69’ | Marius Corbu Zsombor Gruber |
82’ | Barna Toth Gergo Janos Palinkas | 73’ | Bence Batik Artem Favorov |
82’ | Krisztofer Horvath Oliver Nagy |
Cầu thủ dự bị | |||
David Artner | Martin Auerbach | ||
Bence Kiss | Gyorgy Komaromi | ||
Roland Attila Kersak | Artem Favorov | ||
Attila Grunwald | Adam Umathum | ||
Levente Katona | Gergo Ominger | ||
Gergo Janos Palinkas | Zsombor Gruber | ||
Milan Majer | Oleg Yablonskyi | ||
Alex Szabo | Szabolcs Dusinszki | ||
Mikhaylo Mamukovych Meskhi | |||
Oliver Nagy | |||
Donat Zsoter | |||
Tamas Fadgyas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 8 | 4 | 20 | 53 | T T H T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | H T T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 6 | 6 | 19 | 51 | T T H T T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 9 | 41 | H T B H B |
5 | ![]() | 27 | 10 | 10 | 7 | 7 | 40 | T H T H T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -5 | 39 | B H H B T |
7 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -7 | 34 | H B H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -7 | 30 | H H H B B |
9 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -6 | 29 | H B H T B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -16 | 27 | B B B B T |
11 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -8 | 26 | B H T T B |
12 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -20 | 21 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại