Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gergely Mim 31 | |
![]() Bence Kiss (Kiến tạo: Csanad Denes) 33 | |
![]() Yohan Croizet (Kiến tạo: Sinan Medgyes) 37 | |
![]() Patrizio Stronati (Kiến tạo: Jonathan Levi) 41 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Jakub Plsek) 46 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Mikael Soisalo) 46 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Roland Szolnoki) 62 | |
![]() Yohan Croizet (Kiến tạo: Norbert Szendrei) 68 | |
![]() Jack Ipalibo (Thay: Andras Csonka) 72 | |
![]() Artem Favorov (Kiến tạo: Urho Nissila) 74 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Yohan Croizet) 81 | |
![]() Quentin Maceiras 82 | |
![]() Bence Kiss 86 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Norbert Szendrei) 89 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss) 90 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Jonathan Levi) 90 |
Thống kê trận đấu Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy


Diễn biến Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Norbert Szendrei rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Safronov.

Thẻ vàng cho Bence Kiss.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Daniel Nemeth.
Urho Nissila đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Artem Favorov đã ghi bàn!
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Jack Ipalibo.
Norbert Szendrei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yohan Croizet đã ghi bàn!
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
Jakub Plsek rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrizio Stronati đã ghi bàn!
Sinan Medgyes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yohan Croizet đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Zalaegerszeg vs Puskas FC Academy
Zalaegerszeg (5-3-2): Ervin Nemeth (22), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Sinan Medgyes (23), Bence Varkonyi (5), Gergely Mim (6), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Csanad Denes (99)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Artem Favorov (19), Laros Duarte (6), Roland Szolnoki (22), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Jakub Plsek (15)


Thay người | |||
72’ | Andras Csonka Jack Ipalibo | 46’ | Jakub Plsek Jakov Puljic |
81’ | Yohan Croizet Daniel Nemeth | 46’ | Mikael Soisalo Urho Nissila |
89’ | Norbert Szendrei Oleksandr Safronov | 62’ | Roland Szolnoki Zalan Keresi |
90’ | Bence Kiss Balazs Bakti | 90’ | Jonathan Levi Kevin Mondovics |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Barbarics | Zalan Keresi | ||
Daniel Nemeth | Kevin Mondovics | ||
Balazs Vogyicska | Dominik Kocsis | ||
Josip Spoljaric | Akos Markgraf | ||
Balazs Bakti | Jakov Puljic | ||
Abel Krajcsovics | Bence Vekony | ||
Jack Ipalibo | Tiscsuk Artem | ||
Marko Cubrilo | Urho Nissila | ||
Dominik Csontos | Barna Pal | ||
Kristian Fucak | Tamas Markek | ||
Oleksandr Safronov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại