Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Habib Maiga 41 | |
![]() Quentin Maceiras 44 | |
![]() Saldanha (Thay: Barnabas Varga) 64 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Adama Traore) 64 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Zsombor Gruber) 64 | |
![]() Saldanha (Kiến tạo: Tosin Kehinde) 65 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Jakov Puljic) 70 | |
![]() Saldanha (Kiến tạo: Tosin Kehinde) 77 | |
![]() Artem Favorov (Thay: Jonathan Levi) 78 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 78 | |
![]() Artem Favorov 81 | |
![]() Saldanha (Kiến tạo: Kristoffer Zachariassen) 82 | |
![]() Patrizio Stronati 85 | |
![]() Cristian Ramirez (Thay: Eldar Civic) 89 | |
![]() Isaac Pappoe (Thay: Mohammad Abu Fani) 89 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Puskas FC Academy


Diễn biến Ferencvaros vs Puskas FC Academy
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.
Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.

Thẻ vàng cho Patrizio Stronati.
Kristoffer Zachariassen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!

Thẻ vàng cho Artem Favorov.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
Tosin Kehinde đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!
Jakov Puljic rời sân và được thay thế bởi Lamin Colley.
Tosin Kehinde đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saldanha ghi bàn!
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Quentin Maceiras.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Puskas FC Academy
Ferencvaros (4-3-3): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Eldar Civic (17), Mohammad Abu Fani (15), Habib Maiga (80), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Adama Traore (20), Barnabás Varga (19), Zsombor Gruber (30)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Laros Duarte (6), Jakub Plsek (15), Mikael Soisalo (20), Urho Nissila (16), Jonathan Levi (10), Jakov Puljic (21)


Thay người | |||
64’ | Barnabas Varga Saldanha | 70’ | Jakov Puljic Lamin Colley |
64’ | Adama Traore Kristoffer Zachariassen | 78’ | Jonathan Levi Artem Favorov |
64’ | Zsombor Gruber Tosin Kehinde | 78’ | Mikael Soisalo Zalan Mark Keresi |
89’ | Mohammad Abu Fani Isaac Pappoe | ||
89’ | Eldar Civic Cristian Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Varga Adam Gabor | Tamas Markek | ||
Mats Knoester | Lamin Colley | ||
Aleksandar Pesic | Tiscsuk Artem | ||
Kady | Artem Favorov | ||
Saldanha | Roland Szolnoki | ||
Kristoffer Zachariassen | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Lorand Paszka | Barna Pal | ||
Tosin Kehinde | Kevin Mondovics | ||
Isaac Pappoe | Bence Vekony | ||
Philippe Rommens | Zalan Mark Keresi | ||
Vura | |||
Cristian Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại