Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dusan Lagator 33 | |
![]() Laros Duarte 41 | |
![]() Tamas Szucs 49 | |
![]() Artem Favorov (Thay: Jakub Plsek) 62 | |
![]() Jonathan Levi 62 | |
![]() Jonathan Levi (Thay: Mikael Soisalo) 62 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Balazs Dzsudzsak) 66 | |
![]() Donat Barany (Thay: Yacouba Silue) 66 | |
![]() Jakov Puljic (Thay: Urho Nissila) 71 | |
![]() Balazs Megyeri 74 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues) 76 | |
![]() Mark Kerezsi (Thay: Roland Szolnoki) 79 | |
![]() Wojciech Golla (Kiến tạo: Jonathan Levi) 89 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Jorgo Pellumbi) 90 | |
![]() Lamin Colley 90+4' |
Thống kê trận đấu Puskas FC Academy vs Debrecen


Diễn biến Puskas FC Academy vs Debrecen

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Jorgo Pellumbi rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Jonathan Levi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wojciech Golla ghi bàn!
Roland Szolnoki rời sân và được thay thế bởi Mark Kerezsi.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

Thẻ vàng cho Balazs Megyeri.
Urho Nissila rời sân và được thay thế bởi Jakov Puljic.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.
Yacouba Silue rời sân và được thay thế bởi Donat Barany.
Jakub Plsek rời sân và được thay thế bởi Artem Favorov.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Laros Duarte.

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Puskas FC Academy vs Debrecen
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Zsolt Nagy (25), Laros Duarte (6), Jakub Plsek (15), Mikael Soisalo (20), Urho Nissila (16), Roland Szolnoki (22), Lamin Colley (9)
Debrecen (5-3-2): Balazs Megyeri (16), Gergo Kocsis (27), Jorgo Pellumbi (4), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Mark Szecsi (77), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Dognimani Yacouba Silue (42)


Thay người | |||
62’ | Jakub Plsek Artem Favorov | 66’ | Balazs Dzsudzsak Soma Szuhodovszki |
62’ | Mikael Soisalo Jonathan Levi | 66’ | Yacouba Silue Donat Barany |
71’ | Urho Nissila Jakov Puljic | 76’ | Brandon Domingues Botond Vajda |
79’ | Roland Szolnoki Zalan Mark Keresi | 90’ | Jorgo Pellumbi Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Zalan Mark Keresi | Arandjel Stojkovic | ||
Bence Vekony | Soma Szuhodovszki | ||
Kevin Mondovics | Donat Palfi | ||
Barna Pal | Mark Engedi | ||
Viktor Tamas Vitalyos | Csaba Hornyak | ||
Jakov Puljic | Donat Barany | ||
Artem Favorov | Botond Vajda | ||
Jonathan Levi | Zhirayr Shaghoyan | ||
Tamas Markek | Naoaki Sanaga | ||
Victor Cristiano Braga | |||
Dominik Kocsis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại