![]() Csaba Belenyesi 4 | |
![]() Tamas Szucs 14 | |
![]() Donat Barany (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 17 | |
![]() Gergo Palinkas 29 | |
![]() Barnabas Kovacs 51 | |
![]() Daniel Lukacs (Kiến tạo: Barnabas Kovacs) 55 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 60 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Tamas Szucs) 60 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Arandjel Stojkovic) 73 | |
![]() Mykhailo Meskhi (Thay: Barnabas Kovacs) 73 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Kiến tạo: Janos Ferenczi) 80 | |
![]() Marcell Berki (Thay: Krisztian Nagy) 82 | |
![]() Mykhaylo Ryashko (Thay: Alex Szabo) 82 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Meldin Dreskovic) 83 | |
![]() Tamas Nikitscher 90 | |
![]() Marcell Berki 90+1' | |
![]() Mykhailo Meskhi 90+3' | |
![]() Bertalan Bocskay 90+3' | |
![]() Daniel Lukacs 90+4' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Debrecen

Kecskemeti TE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Kecskemeti TE
Debrecen (5-3-2): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Tamas Szucs (8), Dusan Lagator (94), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17), Zhirayr Shaghoyan (23)
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Krisztian Nagy (10), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Tamas Nikitscher (44), Bertalan Bocskay (4), Barnabas Kovacs (11), Daniel Lukacs (55), Gergo Janos Palinkas (7)

Debrecen
5-3-2
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
14
Meldin Dreskovic
27
Gergo Kocsis
4
Jorgo Pellumbi
11
Janos Ferenczi
8
Tamas Szucs
94
Dusan Lagator
99
Brandon Domingues
17
Donat Barany
23
Zhirayr Shaghoyan
7
Gergo Janos Palinkas
55
Daniel Lukacs
11
Barnabas Kovacs
4
Bertalan Bocskay
44
Tamas Nikitscher
77
Mario Zeke
6
Levente Katona
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
10
Krisztian Nagy
46
Roland Attila Kersak

Kecskemeti TE
5-3-2
Thay người | |||
60’ | Tamas Szucs Balazs Dzsudzsak | 73’ | Barnabas Kovacs Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
60’ | Zhirayr Shaghoyan Soma Szuhodovszki | 82’ | Alex Szabo Mykhailo Riashko |
73’ | Arandjel Stojkovic Botond Vajda | 82’ | Krisztian Nagy Marcell Tibor Berki |
83’ | Meldin Dreskovic Shedrach Kaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Marton Vattay | ||
Balazs Dzsudzsak | Balint Katona | ||
Soma Szuhodovszki | Mate Kotula | ||
Mark Szecsi | Tofol Montiel | ||
Ivan Polozhij | Donat Zsoter | ||
Victor Cristiano Braga | Milan Papp | ||
Botond Vajda | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Dominik Kocsis | Mykhailo Riashko | ||
Shedrach Kaye | Marcell Tibor Berki | ||
Kolos Kovacs | |||
Andras Gyori |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại