Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Brandon Domingues 19 | |
![]() Levente Katona 30 | |
![]() Alex Szabo 44 | |
![]() Soma Szuhodovszki 45+2' | |
![]() Levente Vago (Kiến tạo: Alex Szabo) 45+3' | |
![]() Pal Helmich (Thay: Mykhailo Meskhi) 46 | |
![]() Tamas Szucs (Thay: Soma Szuhodovszki) 46 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Botond Vajda) 46 | |
![]() Levente Vago 50 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 50 | |
![]() Janos Ferenczi 53 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 56 | |
![]() Janos Ferenczi 57 | |
![]() Janos Ferenczi 58 | |
![]() Janos Ferenczi 60 | |
![]() Janos Ferenczi 62 | |
![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Balazs Dzsudzsak) 63 | |
![]() Krisztian Nagy (Thay: Barnabas Kovacs) 73 | |
![]() Donat Zsoter (Thay: Milan Majer) 73 | |
![]() Yacouba Silue 75 | |
![]() Yacouba Silue (Thay: Donat Barany) 75 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Brandon Domingues) 90 | |
![]() Daniel Lukacs (Thay: Tamas Nikitscher) 90 | |
![]() Tamas Szucs 90+4' |
Thống kê trận đấu Kecskemeti TE vs Debrecen


Diễn biến Kecskemeti TE vs Debrecen
Tamas Nikitscher rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Yacouba Silue.
Milan Majer rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Janos Ferenczi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Balazs Dzsudzsak.

Thẻ vàng cho Levente Vago.
Mykhailo Meskhi rời sân và được thay thế bởi Pal Helmich.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Tamas Szucs.
Botond Vajda rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alex Szabo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Levente Vago ghi bàn!

Thẻ vàng cho Soma Szuhodovszki.

Thẻ vàng cho Alex Szabo.

Thẻ vàng cho Levente Katona.
Đội hình xuất phát Kecskemeti TE vs Debrecen
Kecskemeti TE (5-3-2): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Barnabas Kovacs (11), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Gergo Janos Palinkas (7)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Soma Szuhodovszki (13), Dusan Lagator (94), Botond Vajda (22), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)


Thay người | |||
46’ | Mykhailo Meskhi Pal Helmich | 46’ | Botond Vajda Mark Szecsi |
73’ | Barnabas Kovacs Krisztian Nagy | 46’ | Soma Szuhodovszki Tamas Szucs |
73’ | Milan Majer Donat Zsoter | 63’ | Balazs Dzsudzsak Victor Cristiano Braga |
90’ | Tamas Nikitscher Daniel Lukacs | 75’ | Donat Barany Yacouba Silue |
90’ | Brandon Domingues Zhirayr Shaghoyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Bence Varga | Mark Szecsi | ||
Daniel Lukacs | Ivan Polozhij | ||
Benjamin Kristof Palfi | Yacouba Silue | ||
Krisztian Nagy | Victor Cristiano Braga | ||
Kristof Polyak | Naoaki Sanaga | ||
Mate Kotula | Zhirayr Shaghoyan | ||
Pal Helmich | Dominik Kocsis | ||
Donat Zsoter | Tamas Szucs | ||
Zoltan Derekas | Csaba Hornyak | ||
Marton Vattay | Donat Palfi | ||
Kolos Kovacs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại