![]() Nahom Girmai Netabay (Kiến tạo: Dijan Vukojevic) 18 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Johan Arvidsson) 27 | |
![]() Mamadouba Diaby 45+2' | |
![]() Alexander Zetterstroem 59 | |
![]() Christos Gravius (Thay: Johan Maartensson) 59 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Johan Arvidsson) 72 | |
![]() Adil Titi (Thay: Gustav Berggren) 72 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Luc Kassi) 74 | |
![]() Erik Lindell 80 | |
![]() Adi Fisic 84 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Dijan Vukojevic) 85 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Mamadouba Diaby) 85 | |
![]() Ferhan Abic (Thay: Amar Muhsin) 87 | |
![]() Ieltsin Camoes 90 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Emil Tot Wikstroem) 90 | |
![]() Gustav Lindgren 90 | |
![]() Filip Sjoeberg 90+7' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs IK Brage
số liệu thống kê

Degerfors

IK Brage
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs IK Brage
Degerfors (3-4-3): Wille Jakobsson (1), Carlos Moros (6), Bernardo Morgado (30), Alexander Heden Lindskog (23), Erik Lindell (12), Johan Maartensson (4), Nahom Girmai Netabay (22), Mamadouba Diaby (2), Gustav Lindgren (9), Luc Kassi (17), Dijan Vukojevic (10)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Oskar Agren (5), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Emil Tot Wikström (7), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)

Degerfors
3-4-3
1
Wille Jakobsson
6
Carlos Moros
30
Bernardo Morgado
23
Alexander Heden Lindskog
12
Erik Lindell
4
Johan Maartensson
22
Nahom Girmai Netabay
2
Mamadouba Diaby
9
Gustav Lindgren
17
Luc Kassi
10
Dijan Vukojevic
33
Amar Muhsin
12
Ieltsin Camoes
7
Emil Tot Wikström
21
Henry Sletsjøe
10
Gustav Berggren
11
Johan Arvidsson
23
Christopher Redenstrand
5
Oskar Agren
2
Alexander Zetterstroem
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Johan Maartensson Christos Gravius | 72’ | Gustav Berggren Adil Titi |
74’ | Luc Kassi Teo Groenborg | 72’ | Johan Arvidsson Pontus Jonsson |
85’ | Dijan Vukojevic Adi Fisi | 87’ | Amar Muhsin Ferhan Abic |
85’ | Mamadouba Diaby Elias Pihlstrom | 90’ | Emil Tot Wikstroem Filip Sjöberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Adi Fisi | Andre Bernardini | ||
Nasiru Moro | Walemark Walemark | ||
Teo Groenborg | Filip Sjöberg | ||
Filip Järlesand | Adil Titi | ||
Elias Pihlstrom | Pontus Jonsson | ||
Jamie Bichis | Omur Pektas | ||
Christos Gravius | Ferhan Abic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại