![]() Charles Velez 23 | |
![]() Marlon Medranda (Thay: Roberto Luzarraga) 56 | |
![]() Efrain Garcia (Thay: Ayrton Cisneros) 61 | |
![]() Luis Chicaiza (Thay: Kevin Mercado) 61 | |
![]() Jonathan Betancourt (Thay: Fernando Coniglio) 73 | |
![]() Jostin Alman 76 | |
![]() Jhon Rodriguez (Thay: Gonzalo Gonzalez) 86 | |
![]() Enson Rodriguez (Thay: Luis Estupinan) 87 | |
![]() Marlon Medranda 90+1' | |
![]() Luis Chicaiza 90+4' | |
![]() Luis Chicaiza 90+4' |
Thống kê trận đấu Delfin vs Tecnico Universitario
số liệu thống kê

Delfin

Tecnico Universitario
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 16
12 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Delfin vs Tecnico Universitario
Thay người | |||
61’ | Ayrton Cisneros Efrain Garcia | 56’ | Roberto Luzarraga Marlon Joel Medranda Valencia |
61’ | Kevin Mercado Luis Andres Chicaiza Morales | 87’ | Luis Estupinan Enson Jesus Rodriguez Mesa |
73’ | Fernando Coniglio Jonathan Enrique Betancourt Mina | ||
86’ | Gonzalo Gonzalez Jhon Jairo Rodriguez Monserrate |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Andres Ortiz Assos | Bader Valencia | ||
Efrain Garcia | Christopher Alexi Tutalcha Erazo | ||
Luis Adrian Caicedo Valencia | Enson Jesus Rodriguez Mesa | ||
Henry Raul Quinonez Diaz | Byron Efrain Palacios Velez | ||
Andy David Burbano Guapi | Juan David Jimenez Alvarado | ||
Jhon Jairo Rodriguez Monserrate | Alejandro Javier Villalva Pavon | ||
Wiston Daniel Fernandez Queirolo | B Mina | ||
Luis Andres Chicaiza Morales | Marlon Joel Medranda Valencia | ||
Jhon Adonis Santacruz Campos | Edison Javier Carcelen Chala | ||
Jonathan Enrique Betancourt Mina | Hector Xavier Chavez Alvarado | ||
Adrian Arteaga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Delfin
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại