![]() Elvis Patta (Kiến tạo: Luis Ayala) 11 | |
![]() Cristian Garcia 17 | |
![]() Enson Rodriguez (Kiến tạo: Jean Carlos Blanco) 20 | |
![]() Nixon Molina (Thay: Alexis Rodriguez) 46 | |
![]() Davis Camacho (Thay: Juan Jimenez) 65 | |
![]() Maikel Reyes (Thay: Josue Cuero) 70 | |
![]() Edison Javier Carcelen 75 | |
![]() Juan Rojas (Thay: Jonnathan Mina) 78 | |
![]() Andres Felipe Sanchez Duque (Thay: Renny Jaramillo) 78 | |
![]() Elvis Velasco (Thay: Enson Rodriguez) 79 | |
![]() Jean Carlos Blanco (Kiến tạo: Luis Estupinan) 82 | |
![]() Matias Jose Ferreira Guerrero (Thay: Luis Caicedo) 90 |
Thống kê trận đấu Tecnico Universitario vs Delfin
số liệu thống kê

Tecnico Universitario

Delfin
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 18
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tecnico Universitario vs Delfin
Thay người | |||
65’ | Juan Jimenez Davis Camacho | 46’ | Alexis Rodriguez Nixon Andres Molina Torres |
79’ | Enson Rodriguez Elvis Kevin Velasco Chere | 70’ | Josue Cuero Maikel Reyes |
78’ | Renny Jaramillo Andres Felipe Sanchez Duque | ||
78’ | Jonnathan Mina Juan Diego Rojas Caicedo | ||
90’ | Luis Caicedo Matias Jose Ferreira Guerrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Javier Bone Sanchez | Nixon Andres Molina Torres | ||
Davis Camacho | Andres Felipe Sanchez Duque | ||
Elvis Kevin Velasco Chere | Juan Diego Rojas Caicedo | ||
Anthony Alvarez | |||
Cristian Anderson Penilla Caicedo | |||
Efrain Garcia | |||
Matias Jose Ferreira Guerrero | |||
Luis Armando Castro Garzon | |||
Stefano Ube | |||
Maikel Reyes |
Nhận định Tecnico Universitario vs Delfin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Delfin
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại