Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Mino 18 | |
![]() Pedro Ramirez 21 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Facundo Colidio) 24 | |
![]() Rodrigo Gallo 31 | |
![]() Rodrigo Aliendro 41 | |
![]() Pablo Monje (Thay: Antony Alonso) 45 | |
![]() Fabricio Bustos (Thay: Gonzalo Montiel) 45 | |
![]() Yonatan Goitia 65 | |
![]() Nicolas Benegas 69 | |
![]() Gonzalo Martinez (Thay: Rodrigo Aliendro) 73 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Miguel Borja) 74 | |
![]() Alexander Diaz (Thay: Jonathan Herrera) 78 | |
![]() Mariano Bracamonte (Thay: Rodrigo Gallo) 78 | |
![]() Ignacio Fernandez (Thay: Maximiliano Meza) 88 | |
![]() Braian Guille (Thay: Nicolas Benegas) 88 |
Thống kê trận đấu Deportivo Riestra vs River Plate


Diễn biến Deportivo Riestra vs River Plate
Nicolas Benegas rời sân và được thay thế bởi Braian Guille.
Maximiliano Meza rời sân và được thay thế bởi Ignacio Fernandez.
Rodrigo Gallo rời sân và được thay thế bởi Mariano Bracamonte.
Cú đá phạt cho River Plate.
Jonathan Herrera rời sân và được thay thế bởi Alexander Diaz.
Ném biên cho River Plate ở phần sân của Riestra.
Miguel Borja rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Tapia.
Fernando Echenique ra hiệu cho một cú đá phạt cho River Plate.
Rodrigo Aliendro rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Martinez.
Fernando Echenique trao cho đội nhà một quả ném biên.

Thẻ vàng cho Nicolas Benegas.
Ignacio Arce đã trở lại sân.

Thẻ vàng cho Yonatan Goitia.
Trận đấu bị gián đoạn ngắn ở Flores để kiểm tra Ignacio Arce, người đang nhăn nhó vì đau.
Hiệp hai bắt đầu.
River Plate đẩy bóng lên và Maximiliano Meza đánh đầu. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự cảnh giác của Riestra phá ra.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fernando Echenique ra hiệu cho một quả ném biên của River Plate ở phần sân của Riestra.
Gonzalo Montiel rời sân và được thay thế bởi Fabricio Bustos.
Cú đá phạt cho River Plate ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Deportivo Riestra vs River Plate
Deportivo Riestra (5-3-2): Ignacio Arce (1), Nicolas Sansotre (15), Facundo Miño (24), Cristian Paz (22), Rodrigo Gallo (13), Pedro Ramirez (5), Milton Céliz (8), Yonatan Goitía (27), Antony Alonso (7), Nicolas Benegas (32), Jonathan Herrera (9)
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Germán Pezzella (6), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Rodrigo Aliendro (29), Enzo Perez (24), Maximiliano Meza (8), Franco Mastantuono (30), Miguel Borja (9), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
45’ | Antony Alonso Pablo Monje | 24’ | Facundo Colidio Ian Subiabre |
78’ | Rodrigo Gallo Mariano Bracamonte | 45’ | Gonzalo Montiel Fabricio Bustos |
78’ | Jonathan Herrera Alexander Diaz | 73’ | Rodrigo Aliendro Pity |
88’ | Nicolas Benegas Braian Guille | 74’ | Miguel Borja Gonzalo Tapia |
88’ | Maximiliano Meza Ignacio Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahuel Manganelli | Jeremias Ledesma | ||
Nicolas Caro Torres | Fabricio Bustos | ||
Rodrigo Sayavedra | Federico Gattoni | ||
Mariano Bracamonte | Milton Casco | ||
Pablo Monje | Matias Kranevitter | ||
Mateo Ramirez | Kevin Castaño | ||
Alexander Diaz | Ignacio Fernandez | ||
Braian Sanchez | Manuel Lanzini | ||
Gonzalo Bravo | Ian Subiabre | ||
Mario Sanabria | Gonzalo Tapia | ||
Braian Guille | Pity | ||
Gustavo Fernandez | Leandro Gonzalez Pirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Riestra
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
22 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
23 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B T H H |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại