Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tom Lawrence 69 | |
![]() Tom Lawrence (Kiến tạo: Festy Ebosele) 78 | |
![]() Tom Lawrence 78 | |
![]() Tom Lawrence 81 | |
![]() Iliman Ndiaye 90+2' |
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Sheffield United


Diễn biến Derby County Football Club vs Sheffield United

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.

Thẻ vàng cho Iliman Ndiaye.
Jack Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.
Tom Lawrence ra đi và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!
Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.
Sander Berge ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
David McGoldrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rhian Brewster.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.
Kamil Jozwiak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Craig Forsyth.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Sheffield United
Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Richard Stearman (16), Curtis Davies (33), Festy Ebosele (36), Jason Knight (38), Max Bird (8), Liam Thompson (42), Kamil Jozwiak (7), Luke Plange (48), Tom Lawrence (10)
Sheffield United (3-4-1-2): Wesley Foderingham (18), Chris Basham (6), John Egan (12), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Rhys Norrington-Davies (33), David McGoldrick (17), Billy Sharp (10), Iliman Ndiaye (29)


Thay người | |||
46’ | Kamil Jozwiak Craig Forsyth | 68’ | David McGoldrick Rhian Brewster |
60’ | Luke Plange Colin Kazim-Richards | 68’ | Sander Berge Conor Hourihane |
83’ | Tom Lawrence Eiran Cashin | 83’ | Jack Robinson Ben Osborn |
Cầu thủ dự bị | |||
Kelle Roos | Kyron Gordon | ||
Colin Kazim-Richards | Jake Eastwood | ||
Ravel Morrison | Enda Stevens | ||
Louie Sibley | Rhian Brewster | ||
Darren Robinson | Ben Osborn | ||
Eiran Cashin | Conor Hourihane | ||
Craig Forsyth | Oliver Burke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại