Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Jerry Yates (Kiến tạo: Kenzo Goudmijn)28
- (og) Mason Holgate68
- Tawanda Chirewa (Thay: Kayden Jackson)71
- Craig Forsyth (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)72
- Sonny Bradley (Thay: Callum Elder)84
- Dajaune Brown (Thay: Jerry Yates)90
- Ebou Adams90+4'
- Tom Fellows40
- Jayson Molumby (Thay: Uros Racic)46
- Grady Diangana (Thay: John Swift)69
- Karlan Grant (Thay: Michael Johnston)69
- Callum Styles (Thay: Mason Holgate)75
- Grady Diangana (Kiến tạo: Tom Fellows)81
Thống kê trận đấu Derby County vs West Brom
Diễn biến Derby County vs West Brom
Thẻ vàng cho Ebou Adams.
Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Callum Elder rời sân và được thay thế bởi Sonny Bradley.
Tom Fellows là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Grady Diangana đã trúng đích!
Mason Holgate rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Craig Forsyth.
Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
BÀN PHẢN THỦ - Mason Holgate phản lưới nhà!
G O O O A A A L - Kayden Jackson đã trúng đích!
Uros Racic rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Tom Fellows.
Kenzo Goudmijn là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jerry Yates đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Derby County vs West Brom
Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Kane Wilson (2), Curtis Nelson (35), Nat Phillips (12), Callum Elder (20), Kenzo Goudmijn (17), Ebou Adams (32), Marcus Harness (18), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)
West Brom (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Mason Holgate (3), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Alex Mowatt (27), Uros Racic (20), Tom Fellows (31), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)
Thay người | |||
71’ | Kayden Jackson Tawanda Chirewa | 46’ | Uros Racic Jayson Molumby |
72’ | Nathaniel Mendez-Laing Craig Forsyth | 69’ | John Swift Grady Diangana |
84’ | Callum Elder Sonny Bradley | 69’ | Michael Johnston Karlan Grant |
90’ | Jerry Yates Dajaune Brown | 75’ | Mason Holgate Callum Styles |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Joe Wildsmith | ||
Craig Forsyth | Gianluca Frabotta | ||
Joe Ward | Callum Styles | ||
Tom Barkhuizen | Jed Wallace | ||
James Collins | Grady Diangana | ||
Corey Blackett-Taylor | Ousmane Diakite | ||
Dajaune Brown | Karlan Grant | ||
Sonny Bradley | Devante Cole | ||
Tawanda Chirewa | Jayson Molumby |
Tình hình lực lượng | |||
Ryan Nyambe Chấn thương đầu gối | Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | ||
Jake Rooney Va chạm | Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | ||
David Ozoh Chấn thương gân kheo |
Nhận định Derby County vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 23 | 14 | 6 | 3 | 28 | 48 | T T H T T |
2 | Sheffield United | 23 | 15 | 5 | 3 | 19 | 48 | H T T T B |
3 | Burnley | 23 | 13 | 8 | 2 | 21 | 47 | H H T T T |
4 | Sunderland | 23 | 12 | 8 | 3 | 16 | 44 | T H T T H |
5 | Blackburn Rovers | 22 | 11 | 5 | 6 | 7 | 38 | T T T B H |
6 | Watford | 22 | 11 | 4 | 7 | 3 | 37 | H H T B T |
7 | Middlesbrough | 23 | 10 | 6 | 7 | 10 | 36 | H B T H H |
8 | West Brom | 23 | 8 | 11 | 4 | 9 | 35 | H T B T B |
9 | Sheffield Wednesday | 23 | 9 | 6 | 8 | -2 | 33 | H B T T H |
10 | Swansea | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | H T B B T |
11 | Bristol City | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B H H B T |
12 | Norwich City | 23 | 7 | 8 | 8 | 4 | 29 | B H B B T |
13 | Millwall | 22 | 7 | 7 | 8 | 2 | 28 | B B B T B |
14 | Derby County | 23 | 7 | 6 | 10 | 0 | 27 | B H T B T |
15 | Coventry City | 23 | 7 | 6 | 10 | -2 | 27 | T B T B T |
16 | Preston North End | 23 | 5 | 11 | 7 | -6 | 26 | H T H B T |
17 | QPR | 23 | 5 | 10 | 8 | -8 | 25 | T T H T B |
18 | Luton Town | 23 | 7 | 4 | 12 | -14 | 25 | H T B T B |
19 | Stoke City | 23 | 5 | 7 | 11 | -9 | 22 | B B H B B |
20 | Oxford United | 22 | 5 | 6 | 11 | -15 | 21 | H B B B T |
21 | Portsmouth | 21 | 4 | 8 | 9 | -11 | 20 | T H B T B |
22 | Hull City | 23 | 4 | 7 | 12 | -11 | 19 | B H B T B |
23 | Cardiff City | 22 | 4 | 6 | 12 | -16 | 18 | H B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 22 | 4 | 6 | 12 | -27 | 18 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại