- Valentin Jacob22
- Adama Fofana23
- (og) Pierrick Cros27
- Bryan Soumare30
- Mickael Le Bihan37
- Mickael Le Bihan45+1'
- Xande Silva (Kiến tạo: Mickael Le Bihan)63
- Ahmad Ngouyamsa (Thay: Cheik Traore)68
- Ahmad Nounchil (Thay: Cheick Traore)68
- Roger Assale (Thay: Xande Silva)74
- Walid Nassi (Thay: Mickael Le Bihan)84
- Ousseynou Thioune84
- Lucas Deaux84
- Ousseynou Thioune (Thay: Ibrahim Didier Ndong)84
- Lucas Deaux (Thay: Valentin Jacob)84
- (Pen) Bryan Soumare88
- Sam Sanna14
- Remy Duterte66
- Yapo N'Chobi (Thay: Jordan Souleymane Adeoti)68
- Dembo Sylla (Thay: Anthony Goncalves)68
- Yean Nchobi68
- Yean Nchobi (Thay: Jordan Adeoti)68
- Dembo Sylla68
- Marvin Baudry71
- Sebastien Da Silva (Thay: Geoffray Durbant)74
- Kevin Perrot82
- Kevin Perrot (Thay: Zakaria Naidji)82
- Remy Duterte (Thay: Edson Seidou)82
Thống kê trận đấu Dijon vs Laval
số liệu thống kê
Dijon
Laval
6 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 20
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Laval
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheik Traore (27), Zargo Toure (32), Senou Coulibaly (5), Adama Fofana (12), Jessy Pi (25), Didier Ndong (20), Bryan Soumare (28), Valentin Jacob (11), Xande Silva (10), Mickael Le Bihan (8)
Laval (5-4-1): Alexis Sauvage (16), Anthony Goncalves (39), John Fulgence (32), Pierrick Cros (22), Marvin Baudry (3), Edson Seidou (25), Zakaria Naidji (24), Sam Sanna (6), Jimmy Roye (4), Jordan Souleymane Adeoti (27), Geoffray Durbant (9)
Dijon
4-2-3-1
30
Baptiste Reynet
27
Cheik Traore
32
Zargo Toure
5
Senou Coulibaly
12
Adama Fofana
25
Jessy Pi
20
Didier Ndong
28 2
Bryan Soumare
11
Valentin Jacob
10
Xande Silva
8
Mickael Le Bihan
9
Geoffray Durbant
27
Jordan Souleymane Adeoti
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
24
Zakaria Naidji
25
Edson Seidou
3
Marvin Baudry
22
Pierrick Cros
32
John Fulgence
39
Anthony Goncalves
16
Alexis Sauvage
Laval
5-4-1
Thay người | |||
68’ | Cheick Traore Ahmad Ngouyamsa | 68’ | Jordan Adeoti Yean Nchobi |
74’ | Xande Silva Roger Assale | 68’ | Anthony Goncalves Dembo Sylla |
84’ | Mickael Le Bihan Walid Nassi | 74’ | Geoffray Durbant Sebastien Da Silva |
84’ | Ibrahim Didier Ndong Ousseynou Thioune | 82’ | Edson Seidou Remy Duterte |
84’ | Valentin Jacob Lucas Deaux | 82’ | Zakaria Naidji Kevin Perrot |
Cầu thủ dự bị | |||
Walid Nassi | Sebastien Da Silva | ||
Ousseynou Thioune | Yean Nchobi | ||
Lucas Deaux | Dembo Sylla | ||
Saturnin Allagbe | Hamza Mouali | ||
Daniel Congre | Remy Duterte | ||
Ahmad Ngouyamsa | Kevin Perrot | ||
Roger Assale | Maxime Hautbois |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Pháp
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại