- Cheick Traore35
- Lucas Deaux (Thay: Jordan Marie)63
- Roger Assale (Thay: Loum Tchaouna)63
- Ousseynou Thioune (Thay: Mickael Le Bihan)78
- Idrissa Camara (Thay: Bryan Soumare)78
- Walid Nassi (Thay: Cheick Traore)78
- Senou Coulibaly90+4'
- Abdallah Ndour14
- Ibrahim Sissoko (Kiến tạo: Julien Faussurier)26
- Yoel Armougom (Thay: Abdallah Ndour)45
- Moussa Doumbia (Kiến tạo: Gaetan Weissbeck)55
- Roli Pereira De Sa (Thay: Tony Mauricio)81
- Maxime Do Couto (Thay: Moussa Doumbia)82
- Hermann Tebily (Thay: Ibrahim Sissoko)83
- Maxime Do Couto84
- Saad Agouzoul90+4'
Thống kê trận đấu Dijon vs Sochaux
số liệu thống kê
Dijon
Sochaux
15 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dijon vs Sochaux
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Cheik Traore (27), Senou Coulibaly (5), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Didier Ndong (20), Jordan Marie (14), Bryan Soumare (28), Mickael Le Bihan (8), Valentin Jacob (11), Loum Tchaouna (9)
Sochaux (4-1-4-1): Maxence Prevot (16), Julien Faussurier (28), Ismael Aaneba (22), Saad Agouzoul (5), Abdallah N`Dour (4), Franck Kanoute (77), Tony Mauricio (7), Gaetan Weissbeck (10), Rassoul N'Diaye (14), Moussa Doumbia (70), Ibrahim Sissoko (9)
Dijon
4-2-3-1
30
Baptiste Reynet
27
Cheik Traore
5
Senou Coulibaly
3
Daniel Congre
12
Adama Fofana
20
Didier Ndong
14
Jordan Marie
28
Bryan Soumare
8
Mickael Le Bihan
11
Valentin Jacob
9
Loum Tchaouna
9
Ibrahim Sissoko
70
Moussa Doumbia
14
Rassoul N'Diaye
10
Gaetan Weissbeck
7
Tony Mauricio
77
Franck Kanoute
4
Abdallah N`Dour
5
Saad Agouzoul
22
Ismael Aaneba
28
Julien Faussurier
16
Maxence Prevot
Sochaux
4-1-4-1
Thay người | |||
63’ | Loum Tchaouna Roger Assale | 45’ | Abdallah Ndour Yoel Armougom |
63’ | Jordan Marie Lucas Deaux | 81’ | Tony Mauricio Roli Pereira De Sa |
78’ | Mickael Le Bihan Ousseynou Thioune | 82’ | Moussa Doumbia Maxime Do Couto |
78’ | Bryan Soumare Idrissa Camara | 83’ | Ibrahim Sissoko Hermann Tebily |
78’ | Cheick Traore Walid Nassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ousseynou Thioune | Mehdi Jeannin | ||
Roger Assale | Aldo Kalulu | ||
Lucas Deaux | Maxime Do Couto | ||
Idrissa Camara | Roli Pereira De Sa | ||
Walid Nassi | Sambou Yatabare | ||
Reda Benchaa | Skelly Alvero | ||
Saturnin Allagbe | Yoel Armougom | ||
Hermann Tebily |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại