Thẻ vàng cho Aldo Kalulu.
- Daylam Meddah13
- Saad Agouzoul (Thay: Jodel Dossou)19
- Franck Kanoute (Thay: Julien Faussurier)46
- Franck Kanoute48
- Hermann Tebily (Thay: Skelly Alvero)62
- Ibrahim Sissoko (Thay: Moussa Doumbia)62
- Eliezer Mayenda (Thay: Hermann Tebily)76
- Rassoul Ndiaye90+1'
- Aldo Kalulu90+3'
- Ousseynou Thioune24
- Marley Ake (Thay: Valentin Jacob)29
- Marley Ake (Kiến tạo: Bryan Soumare)33
- Matteo Ahlinvi39
- Jordan Marie (Thay: Ousseynou Thioune)46
- Jessy Pi (Thay: Bryan Soumare)73
- Cheick Traore (Thay: Matteo Ahlinvi)88
- Walid Nassi88
- Walid Nassi (Thay: Xande Silva)88
- Daniel Congre90+3'
Thống kê trận đấu Sochaux vs Dijon
Diễn biến Sochaux vs Dijon
Thẻ vàng cho Daniel Congre.
Thẻ vàng cho Rassoul Ndiaye.
Xande Silva rời sân nhường chỗ cho Walid Nassi.
Xande Silva rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matteo Ahlinvi rời sân nhường chỗ cho Cheick Traore.
Hermann Tebily rời sân nhường chỗ cho Eliezer Mayenda.
Bryan Soumare rời sân nhường chỗ cho Jessy Pi.
Moussa Doumbia rời sân nhường chỗ cho Ibrahim Sissoko
Skelly Alvero rời sân nhường chỗ cho Hermann Tebily.
Thẻ vàng cho Franck Kanoute.
Julien Faussurier rời sân, Franck Kanoute vào thay.
Ousseynou Thioune rời sân nhường chỗ cho Jordan Marie.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
G O O O A A A L - Matteo Ahlinvi đã trúng đích!
Bryan Soumare đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Marley Ake đã trúng mục tiêu!
Valentin Jacob sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marley Ake.
Thẻ vàng cho Ousseynou Thioune.
Jodel Dossou rời sân, Saad Agouzoul vào thay.
Đội hình xuất phát Sochaux vs Dijon
Sochaux (4-2-3-1): Maxence Prevot (16), Julien Faussurier (28), Daylam Meddah (19), Ismael Aaneba (22), Abdallah N`Dour (4), Skelly Alvero (80), Rassoul N'Diaye (14), Jodel Dossou (24), Gaetan Weissbeck (10), Moussa Doumbia (70), Aldo Kalulu (15)
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Paul Joly (26), Zargo Toure (32), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Ousseynou Thioune (93), Matteo Ahlinvi (6), Loum Tchaouna (9), Bryan Soumare (28), Valentin Jacob (11), Xande Silva (10)
Thay người | |||
19’ | Jodel Dossou Saad Agouzoul | 29’ | Valentin Jacob Marley Ake |
46’ | Julien Faussurier Franck Kanoute | 46’ | Ousseynou Thioune Jordan Marie |
62’ | Eliezer Mayenda Hermann Tebily | 73’ | Bryan Soumare Jessy Pi |
62’ | Moussa Doumbia Ibrahim Sissoko | 88’ | Matteo Ahlinvi Cheik Traore |
76’ | Hermann Tebily Eliezer Mayenda | 88’ | Xande Silva Walid Nassi |
Cầu thủ dự bị | |||
Hermann Tebily | Saturnin Allagbe | ||
Eliezer Mayenda | Ahmad Ngouyamsa | ||
Mehdi Jeannin | Cheik Traore | ||
Ibrahim Sissoko | Jessy Pi | ||
Tony Mauricio | Jordan Marie | ||
Franck Kanoute | Walid Nassi | ||
Saad Agouzoul | Marley Ake |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sochaux
Thành tích gần đây Dijon
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại