- Gaetan Weissbeck (Kiến tạo: Tony Mauricio)2
- Gaetan Weissbeck51
- Joseph Romeric Lopy (Thay: Younes Kaabouni)62
- Rassoul Ndiaye (Thay: Ousseynou Thioune)62
- Maxime Do Couto (Thay: Alan Virginius)66
- Marvin Senaya (Thay: Abdallah Ndour)76
- Yann Kitala (Thay: Aldo Kalulu)77
- Zargo Toure (Thay: Bruno Ecuele Manga)46
- Mickael Le Bihan58
- Cheick Traore (Thay: Jessy Pi)70
- Romain Philippoteaux (Kiến tạo: Ahmad Nounchil)78
- Cheick Traore87
- Matteo Ahlinvi (Thay: Valentin Jacob)89
Thống kê trận đấu Sochaux vs Dijon
số liệu thống kê
Sochaux
Dijon
52 Kiểm soát bóng 48
3 Phạm lỗi 4
23 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sochaux vs Dijon
Sochaux (4-3-3): Maxence Andre Prevot (16), Valentin Henry (29), Ismael Aaneba (22), Florentin Pogba (19), Abdallah Ndour (4), Younes Kaabouni (10), Ousseynou Thioune (6), Gaetan Weissbeck (28), Tony Mauricio (7), Aldo Kalulu (15), Alan Virginius (26)
Dijon (3-4-1-2): Baptiste Reynet (30), Senou Coulibaly (5), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Ahmad Nounchil (19), Romain Philippoteaux (22), Jessy Pi (26), Adama Fofana (2), Valentin Jacob (11), Aurelien Scheidler (21), Mickael Le Bihan (8)
Sochaux
4-3-3
16
Maxence Andre Prevot
29
Valentin Henry
22
Ismael Aaneba
19
Florentin Pogba
4
Abdallah Ndour
10
Younes Kaabouni
6
Ousseynou Thioune
28 2
Gaetan Weissbeck
7
Tony Mauricio
15
Aldo Kalulu
26
Alan Virginius
8
Mickael Le Bihan
21
Aurelien Scheidler
11
Valentin Jacob
2
Adama Fofana
26
Jessy Pi
22
Romain Philippoteaux
19
Ahmad Nounchil
3
Daniel Congre
25
Bruno Ecuele Manga
5
Senou Coulibaly
30
Baptiste Reynet
Dijon
3-4-1-2
Thay người | |||
62’ | Younes Kaabouni Joseph Romeric Lopy | 46’ | Bruno Ecuele Manga Zargo Toure |
62’ | Ousseynou Thioune Rassoul Ndiaye | 70’ | Jessy Pi Cheick Traore |
66’ | Alan Virginius Maxime Do Couto | 89’ | Valentin Jacob Matteo Ahlinvi |
76’ | Abdallah Ndour Marvin Senaya | ||
77’ | Aldo Kalulu Yann Kitala |
Cầu thủ dự bị | |||
Yann Kitala | Jordan Marie | ||
Maxime Do Couto | Wilitty Younoussa | ||
Steve Ambri | Cheick Traore | ||
Joseph Romeric Lopy | Erwan Belhadji | ||
Rassoul Ndiaye | Zargo Toure | ||
Marvin Senaya | Saturnin Allagbe | ||
Christophe Diedhiou | Matteo Ahlinvi | ||
Mehdi Jeannin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Hạng 2 Pháp
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Sochaux
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Thành tích gần đây Dijon
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại