Thứ Tư, 02/04/2025
Greg Taylor
6
Marko Rog
35
Sandro Kulenovic
35
Daizen Maeda
38
Tony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
46
Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)
46
Anthony Ralston
56
Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo)
65
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
65
Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
72
James Forrest (Thay: Daizen Maeda)
72
Nathanael Mbuku (Thay: Dario Spikic)
73
Luka Stojkovic (Thay: Martin Baturina)
82
Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)
82

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs Celtic

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
Celtic
Celtic
31 Kiểm soát bóng 69
9 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs Celtic

Tất cả (340)
90+4'

Số người tham dự hôm nay là 5125.

90+4'

Số người tham dự hôm nay là 18158.

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Zagreb: 34%, Celtic: 66%.

90+4'

Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Maxime Bernauer của Dinamo Zagreb phạm lỗi với Greg Taylor

90+3'

Nathanael Mbuku chơi bóng bằng tay.

90+2'

Quả phát bóng lên của Dinamo Zagreb.

90+2'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Celtic thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Ronael Pierre-Gabriel giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Nicolas-Gerrit Kuehn

90+1'

Quả phát bóng lên cho Celtic.

90+1'

Marko Rog không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm

90+1'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.

90'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Dinamo Zagreb đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89'

James Forrest bị phạt vì đẩy Stefan Ristovski.

88'

Kevin Theophile-Catherine của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Celtic đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Daniel Zagorac của Dinamo Zagreb chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs Celtic

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Maxime Bernauer (6), Kévin Théophile-Catherine (28), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Marko Rog (30), Dario Špikić (77), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
1
Danijel Zagorac
22
Stefan Ristovski
6
Maxime Bernauer
28
Kévin Théophile-Catherine
18
Ronaël Pierre-Gabriel
8
Lukas Kačavenda
30
Marko Rog
77
Dario Špikić
10
Martin Baturina
20
Marko Pjaca
17
Sandro Kulenović
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
10
Nicolas Kuhn
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
3
Greg Taylor
6
Auston Trusty
20
Cameron Carter-Vickers
2
Alistair Johnston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
73’
Dario Spikic
Nathanaël Mbuku
46’
Alistair Johnston
Tony Ralston
82’
Martin Baturina
Luka Stojković
65’
Reo Hatate
Luke McCowan
82’
Marko Pjaca
Arbër Hoxha
65’
Paulo Bernardo
Arne Engels
72’
Daizen Maeda
James Forrest
72’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
Cầu thủ dự bị
Ivan Nevistić
Viljami Sinisalo
Raúl Torrente
Liam Scales
Ivan Filipović
Alex Valle
Leon Jakirovic
Maik Nawrocki
Luka Stojković
Tony Ralston
Tomas Bakovic
Stephen Welsh
Branko Pavić
Luke McCowan
Arbër Hoxha
James Forrest
Nathanaël Mbuku
Luis Palma
Mislav Čutuk
Adam Idah
Juan Córdoba
Yang Hyun-jun
Arne Engels
Tình hình lực lượng

Takuya Ogiwara

Không xác định

Dino Peric

Va chạm

Sadegh Moharrami

Chấn thương dây chằng chéo

Petar Sučić

Không xác định

Arijan Ademi

Chấn thương đùi

Josip Mišić

Chấn thương bắp chân

Mauro Perkovic

Chấn thương gân kheo

Bruno Petković

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2014
12/12 - 2014
Champions League
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
27/02 - 2025
VĐQG Croatia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
11/02 - 2025
VĐQG Croatia
08/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
29/03 - 2025
H1: 3-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Scotland
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X