Thẻ vàng cho Bence Gundel-Takacs.
![]() Akos Kecskes 21 | |
![]() Milan Demeter (Kiến tạo: Ivan Saponjic) 37 | |
![]() Gergo Holdampf (Thay: Anderson Esiti) 45 | |
![]() Daniel Gera 45+4' | |
![]() Bence Varkonyi 45+6' | |
![]() Norbert Szendrei 45+7' | |
![]() Gergo Holdampf 52 | |
![]() Joao Victor (Kiến tạo: Yohan Croizet) 57 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Rudi Vancas) 61 | |
![]() Bence Babos (Thay: Gabor Jurek) 61 | |
![]() Bence Szakos (Thay: Milan Demeter) 61 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 68 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Yohan Croizet) 68 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Joao Victor) 75 | |
![]() Mark Tamas (Thay: Daniel Gera) 76 | |
![]() Ivan Saponjic 77 | |
![]() Bence Varkonyi 86 | |
![]() Bence Varkonyi 86 | |
![]() Bence Komlosi 90 | |
![]() Bence Kiss 90 | |
![]() Joseth Peraza (Thay: Alen Skribek) 90 | |
![]() Bence Gundel-Takacs 90+5' |
Thống kê trận đấu Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg


Diễn biến Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg

Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi Joseth Peraza.

V À A A O O O - Bence Kiss đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bence Komlosi.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bence Varkonyi nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Bence Varkonyi nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Daniel Gera rời sân và được thay thế bởi Mark Tamas.
Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Milan Klausz.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Milan Demeter rời sân và được thay thế bởi Bence Szakos.
Gabor Jurek rời sân và được thay thế bởi Bence Babos.
Rudi Vancas rời sân và được thay thế bởi Elton Acolatse.
Yohan Croizet đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Victor đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.
Đội hình xuất phát Diosgyori VTK vs Zalaegerszeg
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Bence Komlosi (16), Akos Kecskes (5), Rudi Pozeg Vancas (94), Daniel Gera (11), Alex Vallejo (50), Anderson Esiti (44), Milan Demeter (70), Agoston Benyei (20), Gabor Jurek (10), Ivan Saponjic (8)
Zalaegerszeg (3-4-3): Bence Gundel-Takacs (1), Vince Tobias Nyiri (17), Bence Varkonyi (5), Daniel Csoka (21), Csanad Denes (99), Norbert Szendrei (11), Joao Victor (70), Csongor Papp (77), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Alen Skribek (7)


Thay người | |||
45’ | Anderson Esiti Gergo Holdampf | 68’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics |
61’ | Rudi Vancas Elton Acolatse | 68’ | Yohan Croizet Balazs Bakti |
61’ | Milan Demeter Bence Szakos | 75’ | Joao Victor Milán Gábo Klausz |
61’ | Gabor Jurek Bence Babos | 90’ | Alen Skribek Joseth Peraza |
76’ | Daniel Gera Mark Tamas |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdán Bánhegyi | Zan Mauricio | ||
Gabor Megyeri | Vilmos Borsos | ||
Elton Acolatse | Joseth Peraza | ||
Ante Roguljic | Andras Huszti | ||
Gergo Holdampf | Milán Gábo Klausz | ||
Márk Mucsányi | Abel Krajcsovics | ||
Bence Szakos | Fabricio Amato | ||
Mark Tamas | Mate Rozsa | ||
Levente Babos | Daniel Mulasic | ||
Bence Babos | Balazs Bakti | ||
Miron Mate Mucsanyi | Daniel Nemeth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại