![]() Joao Luiz 13 | |
![]() Clemens Hubmann 14 | |
![]() Florian Prirsch 23 | |
![]() Dario Grujic 41 | |
![]() Lukas Katnik 62 | |
![]() Aaron Kircher 63 | |
![]() (Pen) Okan Aydin 63 | |
![]() Christoph Domig 64 | |
![]() Matheus Favali 64 | |
![]() Aaron Kircher 65 | |
![]() (Pen) Okan Aydin 65 | |
![]() Franco Joppi 69 | |
![]() Stefan Hager 74 | |
![]() Lucas Bundschuh 78 | |
![]() (og) Raphael Galle 90+2' | |
![]() Sebastian Santin 90+4' |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs FC Wacker Innsbruck
số liệu thống kê

Dornbirn

FC Wacker Innsbruck
44 Kiểm soát bóng 56
21 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs FC Wacker Innsbruck
Dornbirn (4-3-3): Lucas Bundschuh (1), Florian Prirsch (11), Mario Jokic (2), Matheus Favali (5), Aaron Kircher (28), Stefan Waechter (18), Anes Omerovic (13), Franco Joppi (10), Christoph Domig (21), Lukas Katnik (9), Sebastian Santin (8)
FC Wacker Innsbruck (4-3-3): Marco Knaller (80), Stefan Hager (4), Dario Grujic (5), Lukas Hupfauf (14), Alexander Joppich (16), Florian Kopp (22), Okan Aydin (11), Raphael Galle (17), Clemens Hubmann (28), Joao Luiz (77), Atsushi Zaizen (24)

Dornbirn
4-3-3
1
Lucas Bundschuh
11
Florian Prirsch
2
Mario Jokic
5
Matheus Favali
28
Aaron Kircher
18
Stefan Waechter
13
Anes Omerovic
10
Franco Joppi
21
Christoph Domig
9
Lukas Katnik
8
Sebastian Santin
24
Atsushi Zaizen
77
Joao Luiz
28
Clemens Hubmann
17
Raphael Galle
11
Okan Aydin
22
Florian Kopp
16
Alexander Joppich
14
Lukas Hupfauf
5
Dario Grujic
4
Stefan Hager
80
Marco Knaller

FC Wacker Innsbruck
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Florian Prirsch Pierre Nagler | 35’ | Alexander Joppich Marco Holz |
75’ | Stefan Waechter Timo Friedrich | 46’ | Joao Luiz Paolino Bertaccini |
89’ | Lukas Katnik Thomas Baldauf |
Cầu thủ dự bị | |||
Maximilian Lang | Marco Holz | ||
Stefan Lauf | Robin Linhart | ||
Thomas Baldauf | Stefan Pribanovic | ||
Pierre Nagler | Alexander Eckmayr | ||
Kilian Bauernfeind | Paolino Bertaccini | ||
Timo Friedrich | Edin Abazovic | ||
Yann Kasai | Renato Babic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T B B T |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại