![]() Marco Gantschnig (Kiến tạo: Gerald Nutz) 5 | |
![]() (Pen) Anes Omerovic 21 | |
![]() Mamadou Sangare (Kiến tạo: Lukas Gabbichler) 68 | |
![]() Yann Kasai 80 | |
![]() Benjamin Rosenberger 90 | |
![]() Mamadou Sangare 90 |
Thống kê trận đấu Dornbirn vs Grazer AK
số liệu thống kê

Dornbirn

Grazer AK
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dornbirn vs Grazer AK
Dornbirn (4-3-3): Maximilian Lang (23), Franco Joppi (10), Florian Prirsch (11), Anderson (6), Matheus Favali (5), Stefan Waechter (18), Anes Omerovic (13), Sebastian Santin (8), Stefan Lauf (29), Aaron Kircher (28), Christoph Domig (21)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Michael Huber (3), Stephan Palla (4), Marco Gantschnig (19), Josef Weberbauer (23), Markus Rusek (6), Gerald Nutz (8), Mamadou Sangare (10), Marco Perchtold (13), Pedro Felipe (7), David Peham (9)

Dornbirn
4-3-3
23
Maximilian Lang
10
Franco Joppi
11
Florian Prirsch
6
Anderson
5
Matheus Favali
18
Stefan Waechter
13
Anes Omerovic
8
Sebastian Santin
29
Stefan Lauf
28
Aaron Kircher
21
Christoph Domig
9
David Peham
7
Pedro Felipe
13
Marco Perchtold
10
Mamadou Sangare
8
Gerald Nutz
6
Markus Rusek
23
Josef Weberbauer
19
Marco Gantschnig
4
Stephan Palla
3
Michael Huber
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Stefan Lauf Lukas Katnik | 16’ | Stephan Palla Benjamin Rosenberger |
60’ | Florian Prirsch Timo Friedrich | 46’ | Pedro Felipe Lukas Gabbichler |
60’ | Franco Joppi Yann Kasai | 46’ | Gerald Nutz Lukas Graf |
68’ | Matheus Favali Mario Jokic | 88’ | David Peham Daniel Kalajdzic |
78’ | Stefan Waechter Kilian Bauernfeind |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierre Nagler | Philipp Seidl | ||
Kilian Bauernfeind | Lukas Gabbichler | ||
Timo Friedrich | Lukas Graf | ||
Mario Jokic | Florian Jessenitschnig | ||
Yann Kasai | Daniel Kalajdzic | ||
Lukas Katnik | Benjamin Rosenberger | ||
Simon Bodrazic | Chris Weigelt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 36 | 65 | B T T T H |
2 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 17 | 59 | B B T B B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 22 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 30 | 15 | 4 | 11 | 5 | 49 | B B H B H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B T T B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | B B T T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -8 | 37 | B T B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -2 | 37 | T T H B T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -4 | 34 | B T B T T |
14 | 30 | 9 | 5 | 16 | -11 | 32 | B T B H B | |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -21 | 30 | B T H T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 7 | 20 | -41 | 16 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại