![]() Ramon 11 | |
![]() Nikola Gataric 31 | |
![]() Timo Schmelzer 34 | |
![]() Raul Marte 39 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Timo Schmelzer) 46 | |
![]() Joshua Steiger 56 | |
![]() Nikola Gataric 62 | |
![]() Simon Furtlehner 63 | |
![]() Christos Papadimitriou (Thay: Stefan Rakowitz) 68 | |
![]() Samuel Mischitz (Thay: Felix Mandl) 68 | |
![]() Lorenz Rusch (Thay: Raul Marte) 73 | |
![]() Darijo Pecirep 77 | |
![]() Leonardo Ivkic (Thay: Markus Lackner) 77 | |
![]() Ramon 80 | |
![]() Miguel Mayr (Thay: Sebastian Santin) 80 | |
![]() Ljubomir Popovic (Thay: Noah Bitsche) 80 | |
![]() Dragan Marceta (Kiến tạo: Ljubomir Popovic) 85 | |
![]() Silva Kangani (Thay: Sanel Saljic) 85 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Dornbirn
số liệu thống kê

SV Stripfing

Dornbirn
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Dornbirn
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Kursat Guclu (8), Timo Altersberger (18), Timo Schmelzer (34), Stefan Rakowitz (7), Sanel Saljic (9), Nikola Gataric (25), Darijo Pecirep (21)
Dornbirn (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Dragan Marceta (5), Willian Rodrigues (18), Stefan Umjenovic (20), Raul Marte (17), Felix Mandl (27), Noah Bitsche (39), Gabryel (22), Sebastian Santin (8), Lars Nussbaumer (10), Ramon (9)

SV Stripfing
4-3-3
33
Kilian Kretschmer
20
Florian Kopp
23
Simon Furtlehner
28
Markus Lackner
8
Kursat Guclu
18
Timo Altersberger
34
Timo Schmelzer
7
Stefan Rakowitz
9
Sanel Saljic
25
Nikola Gataric
21
Darijo Pecirep
9
Ramon
10
Lars Nussbaumer
8
Sebastian Santin
22
Gabryel
39
Noah Bitsche
27
Felix Mandl
17
Raul Marte
20
Stefan Umjenovic
18
Willian Rodrigues
5
Dragan Marceta
1
Jakob Odehnal

Dornbirn
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Timo Schmelzer Joshua Steiger | 68’ | Felix Mandl Samuel Mischitz |
68’ | Stefan Rakowitz Christos Papadimitriou | 73’ | Raul Marte Lorenz Leopold Rusch |
77’ | Markus Lackner Leonardo Ivkic | 80’ | Sebastian Santin Miguel Mayr |
85’ | Sanel Saljic Ayi Silva Kangani | 80’ | Noah Bitsche Ljubomir Popovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandali Conde | Raphael Morscher | ||
Enis Safin | Miguel Mayr | ||
Denis Dizdarevic | Gabriel Brilhante | ||
Christos Papadimitriou | Samuel Mischitz | ||
Ayi Silva Kangani | Cavafe | ||
Leonardo Ivkic | Ljubomir Popovic | ||
Joshua Steiger | Lorenz Leopold Rusch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Stripfing
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Thành tích gần đây Dornbirn
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại