![]() John Lundstram 35 | |
![]() Cyriel Dessers 41 | |
![]() Ryan Jack (Thay: Nicolas Raskin) 58 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Ridvan Yilmaz) 58 | |
![]() Borna Barisic (Thay: Todd Cantwell) 58 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Cyriel Dessers) 67 | |
![]() Ryan Wallace (Thay: James Hilson) 68 | |
![]() (Pen) James Tavernier 78 | |
![]() Declan Byrne (Thay: Anthony Wallace) 79 | |
![]() Scott Wright (Thay: Rabbi Matondo) 80 | |
![]() David Wilson (Thay: Michael Ruth) 80 | |
![]() Aron Lynas (Thay: Kalvin Orsi) 87 | |
![]() Matthew Shiels 88 | |
![]() Scott Wright 89 |
Thống kê trận đấu Dumbarton vs Rangers
số liệu thống kê

Dumbarton

Rangers
5 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
19 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dumbarton vs Rangers
Thay người | |||
68’ | James Hilson Ryan Wallace | 58’ | Nicolas Raskin Ryan Jack |
79’ | Anthony Wallace Declan Byrne | 58’ | Ridvan Yilmaz Tom Lawrence |
80’ | Michael Ruth David Wilson | 58’ | Todd Cantwell Borna Barisic |
87’ | Kalvin Orsi Aron Lynas | 67’ | Cyriel Dessers Fábio Silva |
80’ | Rabbi Matondo Scott Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
David Wilson | Jack Butland | ||
Patrick O'Neil | Fábio Silva | ||
Aron Lynas | Ryan Jack | ||
Luca Vata | Tom Lawrence | ||
Declan Byrne | Leon Balogun | ||
Ryan Wallace | Borna Barisic | ||
Gallagher Lennon | Adam Devine | ||
Bailey Rice | |||
Scott Wright |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dumbarton
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Giao hữu
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League