![]() Aiden O'Brien 4 | |
![]() Mark Coyle 44 | |
![]() Alistair Coote 49 | |
![]() Eoin Kenny 49 | |
![]() Sean Gannon 51 | |
![]() Aodh Dervin 53 | |
![]() Robbie Benson (Thay: Sean Keogh) 60 | |
![]() Matthew Smith (Thay: Harry Wood) 60 | |
![]() Evan Caffrey (Thay: Mark Coyle) 60 | |
![]() Robbie Benson 62 | |
![]() Tyreke Wilson 64 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Robbie Mahon) 69 | |
![]() Scott McGill (Thay: Eoin Kenny) 70 | |
![]() Liam Burt (Thay: Rayhaan Tulloch) 77 | |
![]() Kameron Ledwidge (Thay: Tyreke Wilson) 77 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Jonathan Lunney) 83 | |
![]() Liam Burt 90+2' |
Thống kê trận đấu Dundalk vs Shelbourne
số liệu thống kê

Dundalk

Shelbourne
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dundalk vs Shelbourne
Dundalk (4-1-2-3): Felix Goddard (16), Dan Pike (36), Andrew Boyle (4), Hayden Cann (38), Sean Keogh (26), John Mountney (23), Eoin Kenny (24), Aodh Dervin (39), Daryl Horgan (7), Jamie Gullan (9), Robbie Mahon (10)
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Sean Gannon (2), Shane Griffin (5), Patrick Barrett (29), Tyreke Wilson (3), Alistair Coote (14), Jonathan Lunney (6), Mark Coyle (8), Harry Wood (7), Rayhaan Tulloch (77), Aiden O'Brien (48)

Dundalk
4-1-2-3
16
Felix Goddard
36
Dan Pike
4
Andrew Boyle
38
Hayden Cann
26
Sean Keogh
23
John Mountney
24
Eoin Kenny
39
Aodh Dervin
7
Daryl Horgan
9
Jamie Gullan
10
Robbie Mahon
48
Aiden O'Brien
77
Rayhaan Tulloch
7
Harry Wood
8
Mark Coyle
6
Jonathan Lunney
14
Alistair Coote
3
Tyreke Wilson
29
Patrick Barrett
5
Shane Griffin
2
Sean Gannon
1
Conor Kearns

Shelbourne
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Sean Keogh Robbie Benson | 60’ | Mark Coyle Evan Caffrey |
69’ | Robbie Mahon Ryan O'Kane | 60’ | Harry Wood Matthew Smith |
70’ | Eoin Kenny Scott McGill | 77’ | Rayhaan Tulloch Liam Burt |
77’ | Tyreke Wilson Kameron Ledwidge | ||
83’ | Jonathan Lunney John O'Sullivan |
Cầu thủ dự bị | |||
Luke Mulligan | Liam Burt | ||
Josh O'Connor | Cian Doyle | ||
Mayowa Animasahun | Evan Caffrey | ||
Ryan O'Kane | John O'Sullivan | ||
Robbie Benson | Sam Bone | ||
Koen Oostenbrink | Matthew Smith | ||
Munro Ross | John Martin | ||
Scott McGill | Kameron Ledwidge | ||
Norman Garbett | Lorcan Healy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Dundalk
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Shelbourne
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | B H T T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T T H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | H T H T H |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | T T B T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T H T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -2 | 12 | B B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B B B B B |
9 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B B B B T |
10 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -7 | 7 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại