![]() Mostafa Saad (Thay: Zizo) 12 | |
![]() Abdessamad Ezzalzouli 23 | |
![]() Soufiane Rahimi (Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli) 26 | |
![]() Ibrahim Adel 31 | |
![]() Ahmed Atef El Sayed (Thay: Karim El Debes) 46 | |
![]() Ahmed Atef El Sayed 50 | |
![]() Bilal El Khannous (Kiến tạo: Abdessamad Ezzalzouli) 51 | |
![]() Ziad Kamal (Thay: Mahmoud Saber) 56 | |
![]() Achraf Hakimi 61 | |
![]() Yassine Kechta (Thay: Oussama Targhalline) 63 | |
![]() Soufiane Rahimi (Kiến tạo: Ilias Akhomach) 64 | |
![]() Akram Nakach (Kiến tạo: Soufiane Rahimi) 73 | |
![]() Eliesse Ben Seghir (Thay: Amir Richardson) 77 | |
![]() Benjamin Bouchouari (Thay: Abdessamad Ezzalzouli) 77 | |
![]() El Mehdi Maouboub (Thay: Bilal El Khannous) 77 | |
![]() Adil Tahif (Thay: Akram Nakach) 81 | |
![]() Bilal Abdelrahman Zeeni (Thay: Osama Faisal) 86 | |
![]() Mohamed Hamdy (Thay: Mohamed Shehata) 86 | |
![]() Achraf Hakimi 87 |
Thống kê trận đấu Egypt U23 vs Morocco U23
số liệu thống kê

Egypt U23

Morocco U23
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Egypt U23 vs Morocco U23
Egypt U23 (4-1-2-3): Hamza Alaa Abdallah (1), Mohamed Shehata (6), Mohamed Tarek (15), Hossam Abdelmaguid (5), Karim El Debes (13), Mohamed Elneny (17), Ahmed Nabil Koka (12), Mahmoud Saber (7), Zizo (14), Osama Faisal (9), Ibrahim Adel (10)
Morocco U23 (4-1-2-3): Munir (1), Achraf Hakimi (2), Akram Nakach (3), Mehdi Boukamir (4), Zakaria El Ouahdi (11), Oussama Targhalline (14), Amir Richardson (18), Bilal El Khannous (8), Ilias Akhomach (10), Soufiane Rahimi (9), Abde Ezzalzouli (16)

Egypt U23
4-1-2-3
1
Hamza Alaa Abdallah
6
Mohamed Shehata
15
Mohamed Tarek
5
Hossam Abdelmaguid
13
Karim El Debes
17
Mohamed Elneny
12
Ahmed Nabil Koka
7
Mahmoud Saber
14
Zizo
9
Osama Faisal
10
Ibrahim Adel
16
Abde Ezzalzouli
9 2
Soufiane Rahimi
10
Ilias Akhomach
8
Bilal El Khannous
18
Amir Richardson
14
Oussama Targhalline
11
Zakaria El Ouahdi
4
Mehdi Boukamir
3
Akram Nakach
2
Achraf Hakimi
1
Munir

Morocco U23
4-1-2-3
Thay người | |||
12’ | Zizo Mostafa Saad | 63’ | Oussama Targhalline Yassine Kechta |
46’ | Karim El Debes Ahmed Atef El Sayed | 77’ | Abdessamad Ezzalzouli Benjamin Bouchouari |
56’ | Mahmoud Saber Ziad Kamal | 77’ | Amir Richardson Eliesse Ben Seghir |
86’ | Osama Faisal Bilal Mazhar | 77’ | Bilal El Khannous Mehdi Maouhoub |
86’ | Mohamed Shehata Mohamed Hamdi | 81’ | Akram Nakach Adil Tahif |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali El Gabry | Rachid Ghanimi | ||
Ahmed Atef El Sayed | Adil Tahif | ||
Ziad Kamal | Benjamin Bouchouari | ||
Mostafa Saad | Eliesse Ben Seghir | ||
Bilal Mazhar | Yassine Kechta | ||
Mohamed Hamdi | Mehdi Maouhoub | ||
Haytam Manaout |
Nhận định Egypt U23 vs Morocco U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Egypt U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Morocco U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại