![]() (Pen) Soufiane Rahimi 37 | |
![]() Soufiane Rahimi 37 | |
![]() Arnau Tenas 37 | |
![]() Miguel Gutierrez (Thay: Juan Miranda) 61 | |
![]() Adrian Bernabe (Thay: Pablo Barrios) 61 | |
![]() Juanlu Sanchez (Thay: Marc Pubill) 61 | |
![]() Fermin Lopez 66 | |
![]() Fermin Lopez 67 | |
![]() Adrian Bernabe 72 | |
![]() Amir Richardson 76 | |
![]() Juanlu Sanchez (Kiến tạo: Fermin Lopez) 85 | |
![]() Samuel Omorodion (Thay: Fermin Lopez) 88 | |
![]() El Mehdi Maouboub 88 | |
![]() El Mehdi Maouboub (Thay: Mehdi Boukamir) 88 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Fermin Lopez) 88 | |
![]() Benat Turrientes (Thay: Alejandro Baena) 90 | |
![]() Samuel Omorodion (Thay: Alejandro Baena) 90 |
Thống kê trận đấu Morocco U23 vs Spain U23
số liệu thống kê

Morocco U23

Spain U23
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 20
10 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Morocco U23 vs Spain U23
Morocco U23 (4-2-3-1): Munir (1), Achraf Hakimi (2), Oussama El Azzouzi (17), Mehdi Boukamir (4), Zakaria El Ouahdi (11), Amir Richardson (18), Oussama Targhalline (14), Ilias Akhomach (10), Eliesse Ben Seghir (7), Abde Ezzalzouli (16), Soufiane Rahimi (9)
Spain U23 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Marc Pubill (2), Eric García (4), Pau Cubarsí (5), Juan Miranda (3), Pablo Barrios (6), Álex Baena (10), Aimar Oroz (14), Fermín López (11), Sergio Gómez (17), Abel Ruiz (9)

Morocco U23
4-2-3-1
1
Munir
2
Achraf Hakimi
17
Oussama El Azzouzi
4
Mehdi Boukamir
11
Zakaria El Ouahdi
18
Amir Richardson
14
Oussama Targhalline
10
Ilias Akhomach
7
Eliesse Ben Seghir
16
Abde Ezzalzouli
9
Soufiane Rahimi
9
Abel Ruiz
17
Sergio Gómez
11
Fermín López
14
Aimar Oroz
10
Álex Baena
6
Pablo Barrios
3
Juan Miranda
5
Pau Cubarsí
4
Eric García
2
Marc Pubill
1
Arnau Tenas

Spain U23
4-2-3-1
Thay người | |||
88’ | Mehdi Boukamir Mehdi Maouhoub | 61’ | Juan Miranda Miguel Gutiérrez |
61’ | Pablo Barrios Adrian Bernabe | ||
61’ | Marc Pubill Juanlu | ||
88’ | Fermin Lopez Beñat Turrientes | ||
90’ | Alejandro Baena Samuel Omorodion |
Cầu thủ dự bị | |||
Rachid Ghanimi | Joan Garcia Pons | ||
Akram Nakach | Beñat Turrientes | ||
Adil Tahif | Jon Pacheco | ||
Benjamin Bouchouari | Miguel Gutiérrez | ||
Yassine Kechta | Adrian Bernabe | ||
Mehdi Maouhoub | Samuel Omorodion | ||
Juanlu |
Nhận định Morocco U23 vs Spain U23
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Morocco U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Thành tích gần đây Spain U23
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại