![]() Ahmed Eid 6 | |
![]() Ibrahim Adel (Kiến tạo: Zizo) 40 | |
![]() Mahmoud Saber (Thay: Karim El Debes) 46 | |
![]() Juanlu Sanchez (Thay: Marc Pubill) 46 | |
![]() Sergio Gomez (Thay: Aimar Oroz) 46 | |
![]() Ibrahim Adel 62 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Benat Turrientes) 63 | |
![]() Fermin Lopez (Thay: Adrian Bernabe) 63 | |
![]() Mohamed Tarek (Thay: Omar Fayed) 69 | |
![]() Juan Miranda (Thay: Miguel Gutierrez) 69 | |
![]() Ahmed Atef El Sayed (Thay: Mohamed Shehata) 79 | |
![]() Bilal Abdelrahman Zeeni (Thay: Osama Faisal) 80 | |
![]() Samuel Omorodion (Kiến tạo: Sergio Camello) 90 | |
![]() Ziad Kamal (Thay: Ahmed Eid) 90 |
Thống kê trận đấu Spain U23 vs Egypt U23
số liệu thống kê

Spain U23

Egypt U23
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 10
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Spain U23 vs Egypt U23
Spain U23 (4-2-3-1): Alejandro Iturbe (22), Marc Pubill (2), Cristhian Mosquera (19), Jon Pacheco (12), Miguel Gutiérrez (15), Beñat Turrientes (8), Adrian Bernabe (16), Aimar Oroz (14), Sergio Camello (21), Diego López (7), Samuel Omorodion (18)
Egypt U23 (4-1-2-3): Hamza Alaa Abdallah (1), Karim El Debes (13), Omar Fayed (2), Hossam Abdelmaguid (5), Ahmed Eid (4), Mohamed Elneny (17), Mohamed Shehata (6), Ahmed Nabil Koka (12), Zizo (14), Osama Faisal (9), Ibrahim Adel (10)

Spain U23
4-2-3-1
22
Alejandro Iturbe
2
Marc Pubill
19
Cristhian Mosquera
12
Jon Pacheco
15
Miguel Gutiérrez
8
Beñat Turrientes
16
Adrian Bernabe
14
Aimar Oroz
21
Sergio Camello
7
Diego López
18
Samuel Omorodion
10 2
Ibrahim Adel
9
Osama Faisal
14
Zizo
12
Ahmed Nabil Koka
6
Mohamed Shehata
17
Mohamed Elneny
4
Ahmed Eid
5
Hossam Abdelmaguid
2
Omar Fayed
13
Karim El Debes
1
Hamza Alaa Abdallah

Egypt U23
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Aimar Oroz Sergio Gómez | 46’ | Karim El Debes Mahmoud Saber |
46’ | Marc Pubill Juanlu | 69’ | Omar Fayed Mohamed Tarek |
63’ | Benat Turrientes Pablo Barrios | 79’ | Mohamed Shehata Ahmed Atef El Sayed |
63’ | Adrian Bernabe Fermín López | 80’ | Osama Faisal Bilal Mazhar |
69’ | Miguel Gutierrez Juan Miranda | 90’ | Ahmed Eid Ziad Kamal |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnau Tenas | Ahmed Atef El Sayed | ||
Juan Miranda | Mahmoud Saber | ||
Eric García | Ziad Kamal | ||
Pablo Barrios | Mostafa Saad | ||
Sergio Gómez | Mohamed Tarek | ||
Fermín López | Bilal Mazhar | ||
Juanlu | Ali El Gabry |
Nhận định Spain U23 vs Egypt U23
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Spain U23
Olympic bóng đá nam
Thành tích gần đây Egypt U23
Olympic bóng đá nam
Giao hữu
Olympic bóng đá nam
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nam
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
Nam Mỹ bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T T T B |
2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T | |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B | |
Nam Mỹ bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B T B T | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B B T H |
5 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại