![]() Arian Kabashi 16 | |
![]() Kalle Katz 22 | |
![]() (Pen) Lucas Paz Kaufmann 35 | |
![]() Asaad Babiker (Thay: Marius Koenkkoelae) 46 | |
![]() Riku Selander 46 | |
![]() Riku Selander (Thay: Matias Vainionpaeae) 46 | |
![]() Julius Tauriainen 60 | |
![]() Noah Lundstroem (Thay: Salomo Ojala) 68 | |
![]() Emil Pallas (Thay: Simon Lindholm) 72 | |
![]() Colin Odutayo (Kiến tạo: Asaad Babiker) 73 | |
![]() Lucas Paz Kaufmann 79 | |
![]() Alexander Leksell (Thay: Vaino Vehkonen) 90 | |
![]() Lucas Paz Kaufmann 90+5' | |
![]() Colin Odutayo 90+6' |
Thống kê trận đấu EIF vs FC Lahti
số liệu thống kê

EIF

FC Lahti
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát EIF vs FC Lahti
EIF (4-5-1): Ramilson Almeida (1), Joel Lehtonen (2), Kalle Katz (5), Arian Kabashi (4), Vaino Vehkonen (3), Abdoulaye Kante (24), Enoch Kofi Adu (8), Lucas Kaufmann (10), Eetu Puro (11), Simon Lindholm (14), Salomo Ojala (9)
FC Lahti (3-5-2): Joshua Oluwayemi (1), Matias Vainionpaa (21), Dylan Fox (12), Mikko Viitikko (4), Akseli Puukko (29), Bubacar Djalo (5), Marius Konkkola (20), Samuel Pasanen (6), Julius Tauriainen (16), Otso Koskinen (11), Colin Odutayo (7)

EIF
4-5-1
1
Ramilson Almeida
2
Joel Lehtonen
5
Kalle Katz
4
Arian Kabashi
3
Vaino Vehkonen
24
Abdoulaye Kante
8
Enoch Kofi Adu
10
Lucas Kaufmann
11
Eetu Puro
14
Simon Lindholm
9
Salomo Ojala
7
Colin Odutayo
11
Otso Koskinen
16
Julius Tauriainen
6
Samuel Pasanen
20
Marius Konkkola
5
Bubacar Djalo
29
Akseli Puukko
4
Mikko Viitikko
12
Dylan Fox
21
Matias Vainionpaa
1
Joshua Oluwayemi

FC Lahti
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Salomo Ojala Noah Lundstroem | 46’ | Marius Koenkkoelae Asaad Babiker |
72’ | Simon Lindholm Emil Pallas | 46’ | Matias Vainionpaeae Riku Selander |
90’ | Vaino Vehkonen Alexander Leksell |
Cầu thủ dự bị | |||
Onni Rintamaeki | Vilho Huovila | ||
Nasiru Mohammed | Asaad Babiker | ||
Stanislav Efimov | Riku Selander | ||
August Bjorklund | Tommi Jantti | ||
Noah Lundstroem | Viljami Jokiranta | ||
Emil Pallas | Osku Maukonen | ||
Alexander Leksell | Topias Inkinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây EIF
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại