![]() Pablo 29 | |
![]() Samuli Hoelttae (Thay: Liiban Abdirahman Abadid) 33 | |
![]() Lucas Morais (Kiến tạo: Benjamin Mulahalilovic) 46 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Justin Rennicks) 58 | |
![]() Jake Dunwoody (Thay: Otto Salmensuu) 58 | |
![]() Simon Bengtsson 61 | |
![]() Otso Koskinen (Thay: Marius Koenkkoelae) 63 | |
![]() Otso Koskinen 69 | |
![]() Matias Vainionpaeae 73 | |
![]() Akseli Puukko 73 | |
![]() (Pen) Ashley Coffey 74 | |
![]() Michael Lopez (Thay: Lucas Morais) 75 | |
![]() (Pen) Ashley Coffey 79 | |
![]() Niklas Orjala (Thay: Andre Alsanati) 83 | |
![]() Asla Peltola (Thay: Ashley Coffey) 83 | |
![]() Jordao Cardoso (Thay: Riku Selander) 84 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs AC Oulu
số liệu thống kê

FC Lahti

AC Oulu
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs AC Oulu
FC Lahti (4-3-3): Joshua Oluwayemi (1), Akseli Puukko (29), Julius Tauriainen (16), Matias Vainionpaa (21), Pablo (26), Bubacar Djalo (5), Benjamin Mulahalilovic (27), Riku Selander (8), Marius Konkkola (20), Luke Ivanovic (15), Lucas Morais (22)
AC Oulu (4-3-3): Calum Ward (35), Otto Salmensuu (16), Liiban Abdirahman Abadid (4), Jose Elo (5), Simon Bengtsson (29), Niklas Jokelainen (14), Dimitrios Metaxas (18), Jere Kallinen (8), Andre Alsanati (15), Ashley Coffey (9), Justin Rennicks (12)

FC Lahti
4-3-3
1
Joshua Oluwayemi
29
Akseli Puukko
16
Julius Tauriainen
21
Matias Vainionpaa
26
Pablo
5
Bubacar Djalo
27
Benjamin Mulahalilovic
8
Riku Selander
20
Marius Konkkola
15
Luke Ivanovic
22
Lucas Morais
12
Justin Rennicks
9 2
Ashley Coffey
15
Andre Alsanati
8
Jere Kallinen
18
Dimitrios Metaxas
14
Niklas Jokelainen
29
Simon Bengtsson
5
Jose Elo
4
Liiban Abdirahman Abadid
16
Otto Salmensuu
35
Calum Ward

AC Oulu
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Marius Koenkkoelae Otso Koskinen | 33’ | Liiban Abdirahman Abadid Samuli Holtta |
75’ | Lucas Morais Michael Steven Lopez | 58’ | Otto Salmensuu Jake Dunwoody |
84’ | Riku Selander Jordao Cardoso | 58’ | Justin Rennicks Julius Korkko |
83’ | Ashley Coffey Asla Peltola | ||
83’ | Andre Alsanati Niklas Orjala |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Steven Lopez | Nuutti Kaikkonen | ||
Osku Maukonen | Samuli Holtta | ||
Otso Koskinen | Asla Peltola | ||
Jordao Cardoso | Aleksi Paananen | ||
Asaad Babiker | Jake Dunwoody | ||
Viljami Jokiranta | Niklas Orjala | ||
Julius Korkko |
Nhận định FC Lahti vs AC Oulu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây AC Oulu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 17 | 44 | T H T T B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 20 | 43 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 6 | 5 | 20 | 39 | T T B T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 7 | 36 | B T B B H |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T H B T H | |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | B B T H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 9 | 31 | T B T B T |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | T T T T H |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T B B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -18 | 20 | B H B B T |
11 | ![]() | 22 | 3 | 10 | 9 | -12 | 19 | T T H H H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -32 | 13 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại